Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lightyears
YEAR / MMK
K93,31
0.1%
0.066700 BTC
0.0%
$0,04175
Phạm vi trong 24g
$0,04476
Chuyển đổi Lightyears sang Burmese Kyat (YEAR sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lightyears (YEAR) sang MMK là K93,31.
YEAR
MMK
1 YEAR = K93,31
Cách mua YEAR bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YEAR
-
Bạn có thể mua và bán Lightyears (YEAR) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YEAR.
-
3. Mua YEAR bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua YEAR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lightyears (YEAR) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YEAR bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua YEAR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lightyears (YEAR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YEAR sang MMK
Lightyears (YEAR) hôm nay có giá trị là K93,31, đó là một 4.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YEAR ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lightyears được giao dịch là K354.759.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.4% | 0.2% | 4.8% | 0.8% | 5.5% | 143.1% |
Số liệu thống kê về Lightyears
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K6.646.731.280.556 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K354.759 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
71.234.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lightyearscó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Lightyears (YEAR) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K93,31.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEAR?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.01071715 YEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEAR sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của YEAR bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEAR sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEAR bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEAR so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của YEAR/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEAR tính bằng MMK là K903,80, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEAR/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lightyears tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Lightyears (YEAR) đã tăng tăng lên 5,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Lightyears có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lightyears (YEAR) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lightyears (YEAR) so với MMK giao động giữa mức cao 94,21 K trên Thứ ba và mức thấp 82,18 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEAR trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 7,16 K (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lightyears (YEAR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lightyears (YEAR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YEAR sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 93,31 K | 0,124794 K | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 94,21 K | 3,01 K | 3.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 91,20 K | 0,102375 K | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 91,10 K | 1,045 K | 1.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 90,05 K | 0,720524 K | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 89,33 K | 7,16 K | 8.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 82,18 K | -2,26 K | 2.7% |
YEAR / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lightyears (YEAR) sang MMK là K93,31 cho mỗi 1 YEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEAR lấy 466,54 K hoặc 50,00 K lấy 0.535857 YEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEAR phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lightyears (YEAR) sang MMK
YEAR | MMK |
---|---|
0.01 YEAR | 0.933084 MMK |
0.1 YEAR | 9.33 MMK |
1 YEAR | 93.31 MMK |
2 YEAR | 186.62 MMK |
5 YEAR | 466.54 MMK |
10 YEAR | 933.08 MMK |
20 YEAR | 1866.17 MMK |
50 YEAR | 4665.42 MMK |
100 YEAR | 9330.84 MMK |
1000 YEAR | 93308 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang YEAR
MMK | YEAR |
---|---|
0.01 MMK | 0.00010717 YEAR |
0.1 MMK | 0.00107171 YEAR |
1 MMK | 0.01071715 YEAR |
2 MMK | 0.02143430 YEAR |
5 MMK | 0.053586 YEAR |
10 MMK | 0.107171 YEAR |
20 MMK | 0.214343 YEAR |
50 MMK | 0.535857 YEAR |
100 MMK | 1.072 YEAR |
1000 MMK | 10.72 YEAR |