Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Lion Cat
LCAT / KWD
#971
KD0,02762
2.5%
0.069267 BTC
4.2%
$0,07960
Phạm vi trong 24g
$0,09433
Chuyển đổi Lion Cat sang Kuwaiti Dinar (LCAT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lion Cat (LCAT) sang KWD là KD0,02762.
LCAT
KWD
1 LCAT = KD0,02762
Cách mua LCAT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LCAT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LCAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LCAT bằng KWD!
-
Chọn Lion Cat (LCAT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LCAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LCAT sang KWD
Lion Cat (LCAT) hôm nay có giá trị là KD0,02762, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LCAT ngày hôm nay là 45.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lion Cat được giao dịch là KD100.883.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 45.2% | 71.1% | 164.7% | - |
Số liệu thống kê về Lion Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.122.348 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD16.511.038 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD100.883 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
331.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
600.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
600.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lion Catcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Lion Cat (LCAT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,02762.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCAT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 36.20 LCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCAT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của LCAT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCAT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCAT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCAT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LCAT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCAT tính bằng KWD là KD0,03077, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCAT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lion Cat tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Lion Cat (LCAT) đã tăng tăng lên 164,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Lion Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
LCAT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lion Cat (LCAT) sang KWD là KD0,02762 cho mỗi 1 LCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCAT lấy 0,138124 KD hoặc 50,00 KD lấy 1809.97 LCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCAT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lion Cat (LCAT) sang KWD
LCAT | KWD |
---|---|
0.01 LCAT | 0.00027625 KWD |
0.1 LCAT | 0.00276247 KWD |
1 LCAT | 0.02762470 KWD |
2 LCAT | 0.055249 KWD |
5 LCAT | 0.138124 KWD |
10 LCAT | 0.276247 KWD |
20 LCAT | 0.552494 KWD |
50 LCAT | 1.38 KWD |
100 LCAT | 2.76 KWD |
1000 LCAT | 27.62 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LCAT
KWD | LCAT |
---|---|
0.01 KWD | 0.361995 LCAT |
0.1 KWD | 3.62 LCAT |
1 KWD | 36.20 LCAT |
2 KWD | 72.40 LCAT |
5 KWD | 181.00 LCAT |
10 KWD | 361.99 LCAT |
20 KWD | 723.99 LCAT |
50 KWD | 1809.97 LCAT |
100 KWD | 3619.95 LCAT |
1000 KWD | 36199 LCAT |
Lịch sử giá 7 ngày của Lion Cat (LCAT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lion Cat (LCAT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02762470 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,02222171 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCAT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00326602 KD (17.2%).
So sánh giá hàng ngày của Lion Cat (LCAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lion Cat (LCAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCAT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,02762470 KD | 0,00068018 KD | 2.5% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,02699544 KD | 0,00071966 KD | 2.7% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,02627578 KD | 0,00160146 KD | 6.5% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,02467432 KD | 0,00119737 KD | 5.1% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,02347695 KD | 0,00113904 KD | 5.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,02233792 KD | 0,00011621 KD | 0.5% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,02222171 KD | 0,00326602 KD | 17.2% |