Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lisk
LSK / HUF
#270
Ft598,50
6.9%
0,00002525 BTC
3.9%
$1,62
Phạm vi trong 24g
$1,76
Chuyển đổi Lisk sang Hungarian Forint (LSK sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lisk (LSK) sang HUF là Ft598,50.
LSK
HUF
1 LSK = Ft598,50
Cách mua LSK bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LSK
-
Bạn có thể mua và bán Lisk (LSK) trên 70 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Lisk sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LSK bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LSK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LSK bằng HUF!
-
Chọn Lisk (LSK) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LSK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LSK sang HUF
Lisk (LSK) hôm nay có giá trị là Ft598,50, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LSK ngày hôm nay là 13.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lisk được giao dịch là Ft2.131.101.404.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 7.1% | 13.3% | 14.5% | 19.8% | 68.4% |
Số liệu thống kê về Lisk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft86.558.446.203 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft2.131.101.404 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.818.773
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Liskcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Lisk (LSK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft598,50.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu LSK?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00167085 LSK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LSK sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của LSK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LSK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LSK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LSK so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của LSK/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LSK tính bằng HUF là Ft8.948,56, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LSK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lisk tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Lisk (LSK) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Lisk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lisk (LSK) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lisk (LSK) so với HUF giao động giữa mức cao 696,80 Ft trên Thứ ba và mức thấp 598,50 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LSK trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 135,59 Ft (26.0%).
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LSK sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 598,50 Ft | -44,30 Ft | 6.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 657,43 Ft | -39,37 Ft | 5.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 696,80 Ft | 15,77 Ft | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 681,03 Ft | 28,51 Ft | 4.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 652,52 Ft | 5,76 Ft | 0.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 646,77 Ft | -11,16 Ft | 1.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 657,93 Ft | 135,59 Ft | 26.0% |
LSK / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lisk (LSK) sang HUF là Ft598,50 cho mỗi 1 LSK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LSK lấy 2.992,48 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.083543 LSK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LSK phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lisk (LSK) sang HUF
LSK | HUF |
---|---|
0.01 LSK | 5.98 HUF |
0.1 LSK | 59.85 HUF |
1 LSK | 598.50 HUF |
2 LSK | 1196.99 HUF |
5 LSK | 2992.48 HUF |
10 LSK | 5984.97 HUF |
20 LSK | 11969.93 HUF |
50 LSK | 29925 HUF |
100 LSK | 59850 HUF |
1000 LSK | 598497 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang LSK
HUF | LSK |
---|---|
0.01 HUF | 0.00001671 LSK |
0.1 HUF | 0.00016709 LSK |
1 HUF | 0.00167085 LSK |
2 HUF | 0.00334171 LSK |
5 HUF | 0.00835427 LSK |
10 HUF | 0.01670853 LSK |
20 HUF | 0.03341707 LSK |
50 HUF | 0.083543 LSK |
100 HUF | 0.167085 LSK |
1000 HUF | 1.67 LSK |