Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

LOFI
LOFI / BHD
#825
BD0,01492
1.6%
0.064061 BTC
1.2%
$0,03645
Phạm vi trong 24g
$0,04606
Chuyển đổi LOFI sang Bahraini Dinar (LOFI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LOFI (LOFI) sang BHD là BD0,01492.
LOFI
BHD
1 LOFI = BD0,01492
Cách mua LOFI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LOFI bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOFI bằng BHD!
-
Chọn LOFI (LOFI) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LOFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LOFI sang BHD
LOFI (LOFI) hôm nay có giá trị là BD0,01492, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LOFI ngày hôm nay là 26.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LOFI được giao dịch là BD1.979.366.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.7% | 26.3% | 58.0% | 68.3% | - |
Số liệu thống kê về LOFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD15.037.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD15.037.215 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.979.366 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LOFIcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 LOFI (LOFI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01492.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOFI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 67.03 LOFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOFI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của LOFI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOFI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOFI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOFI so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LOFI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOFI tính bằng BHD là BD0,09430, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOFI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LOFI tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của LOFI (LOFI) đã tăng giảm lên -68,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, LOFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,80 %.
LOFI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LOFI (LOFI) sang BHD là BD0,01492 cho mỗi 1 LOFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOFI lấy 0,074596 BD hoặc 50,00 BD lấy 3351.41 LOFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOFI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LOFI (LOFI) sang BHD
LOFI | BHD |
---|---|
0.01 LOFI | 0.00014919 BHD |
0.1 LOFI | 0.00149191 BHD |
1 LOFI | 0.01491910 BHD |
2 LOFI | 0.02983820 BHD |
5 LOFI | 0.074596 BHD |
10 LOFI | 0.149191 BHD |
20 LOFI | 0.298382 BHD |
50 LOFI | 0.745955 BHD |
100 LOFI | 1.49 BHD |
1000 LOFI | 14.92 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LOFI
BHD | LOFI |
---|---|
0.01 BHD | 0.670282 LOFI |
0.1 BHD | 6.70 LOFI |
1 BHD | 67.03 LOFI |
2 BHD | 134.06 LOFI |
5 BHD | 335.14 LOFI |
10 BHD | 670.28 LOFI |
20 BHD | 1340.56 LOFI |
50 BHD | 3351.41 LOFI |
100 BHD | 6702.82 LOFI |
1000 BHD | 67028 LOFI |
Lịch sử giá 7 ngày của LOFI (LOFI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LOFI (LOFI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02051331 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,01369977 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOFI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00357798 BD (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của LOFI (LOFI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LOFI (LOFI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOFI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,01491910 BD | 0,00023637 BD | 1.6% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,01369977 BD | -0,00357798 BD | 20.7% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,01727775 BD | -0,00179012 BD | 9.4% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,01906787 BD | 0,00144088 BD | 8.2% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,01762699 BD | 0,00036845 BD | 2.1% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,01725854 BD | -0,00325476 BD | 15.9% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,02051331 BD | 0,00005215 BD | 0.3% |