Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oxen
OXEN / ILS
#1428
₪0,6171
3.7%
0.052388 BTC
4.6%
$0,1603
Phạm vi trong 24g
$0,1694
Chuyển đổi Oxen sang Israeli New Shekel (OXEN sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxen (OXEN) sang ILS là ₪0,6171.
OXEN
ILS
1 OXEN = ₪0,6171
Cách mua OXEN bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXEN
-
Bạn có thể mua và bán Oxen (OXEN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oxen sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXEN bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXEN bằng ILS!
-
Chọn Oxen (OXEN) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXEN sang ILS
Oxen (OXEN) hôm nay có giá trị là ₪0,6171, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OXEN ngày hôm nay là 20.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxen được giao dịch là ₪25.465,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.8% | 18.6% | 2.1% | 13.4% | 36.6% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪41.526.762 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪25.465,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.289.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oxencó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Oxen (OXEN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,6171.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXEN?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 1.62 OXEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXEN sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của OXEN bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXEN sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXEN bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXEN so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của OXEN/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXEN tính bằng ILS là ₪7,71, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXEN/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oxen tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Oxen (OXEN) đã tăng tăng lên 15,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Oxen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oxen (OXEN) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxen (OXEN) so với ILS giao động giữa mức cao 0,617138 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,493078 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXEN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,04819676 ₪ (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXEN sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,617138 ₪ | 0,02217161 ₪ | 3.7% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,591341 ₪ | -0,00044113 ₪ | 0.1% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,591782 ₪ | 0,02081790 ₪ | 3.6% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,570964 ₪ | -0,00532287 ₪ | 0.9% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,576287 ₪ | 0,04819676 ₪ | 9.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,528090 ₪ | 0,03501240 ₪ | 7.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,493078 ₪ | -0,00538959 ₪ | 1.1% |
OXEN / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxen (OXEN) sang ILS là ₪0,6171 cho mỗi 1 OXEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXEN lấy 3,09 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 81.02 OXEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXEN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oxen (OXEN) sang ILS
OXEN | ILS |
---|---|
0.01 OXEN | 0.00617138 ILS |
0.1 OXEN | 0.061714 ILS |
1 OXEN | 0.617138 ILS |
2 OXEN | 1.23 ILS |
5 OXEN | 3.09 ILS |
10 OXEN | 6.17 ILS |
20 OXEN | 12.34 ILS |
50 OXEN | 30.86 ILS |
100 OXEN | 61.71 ILS |
1000 OXEN | 617.14 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OXEN
ILS | OXEN |
---|---|
0.01 ILS | 0.01620382 OXEN |
0.1 ILS | 0.162038 OXEN |
1 ILS | 1.62 OXEN |
2 ILS | 3.24 OXEN |
5 ILS | 8.10 OXEN |
10 ILS | 16.20 OXEN |
20 ILS | 32.41 OXEN |
50 ILS | 81.02 OXEN |
100 ILS | 162.04 OXEN |
1000 ILS | 1620.38 OXEN |