Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Lolcat
LOLCAT / IDR
#3648
Rp19,67
3.8%
0.071254 BTC
6.1%
$0,001209
Phạm vi trong 24g
$0,001304
Lolcat (CATS) has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the old token page here.
Chuyển đổi Lolcat sang Indonesian Rupiah (LOLCAT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lolcat (LOLCAT) sang IDR là Rp19,67.
LOLCAT
IDR
1 LOLCAT = Rp19,67
Cách mua LOLCAT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOLCAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LOLCAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LOLCAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Lolcat (LOLCAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LOLCAT sang IDR
Lolcat (LOLCAT) hôm nay có giá trị là Rp19,67, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LOLCAT ngày hôm nay là 28.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lolcat được giao dịch là Rp36.231.102.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.5% | 29.0% | 47.8% | 45.9% | - |
Số liệu thống kê về Lolcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp19.673.060.703 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp19.673.060.703 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp36.231.102 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.979.598 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.979.598 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lolcatcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Lolcat (LOLCAT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp19,67.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOLCAT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.050830 LOLCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOLCAT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LOLCAT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOLCAT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOLCAT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOLCAT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của LOLCAT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOLCAT tính bằng IDR là Rp62,81, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (20 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOLCAT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lolcat tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Lolcat (LOLCAT) đã tăng giảm lên -45,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Lolcat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lolcat (LOLCAT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lolcat (LOLCAT) so với IDR giao động giữa mức cao 28,41 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 19,67 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOLCAT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -6,00 Rp (21.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lolcat (LOLCAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lolcat (LOLCAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOLCAT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 19,67 Rp | -0,783015 Rp | 3.8% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 21,64 Rp | -6,00 Rp | 21.7% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 27,64 Rp | 0,089997 Rp | 0.3% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 27,55 Rp | -0,859639 Rp | 3.0% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 28,41 Rp | 1,058 Rp | 3.9% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 27,35 Rp | -0,523754 Rp | 1.9% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 27,87 Rp | 0,676525 Rp | 2.5% |
LOLCAT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lolcat (LOLCAT) sang IDR là Rp19,67 cho mỗi 1 LOLCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOLCAT lấy 98,37 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.54 LOLCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOLCAT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lolcat (LOLCAT) sang IDR
LOLCAT | IDR |
---|---|
0.01 LOLCAT | 0.196735 IDR |
0.1 LOLCAT | 1.97 IDR |
1 LOLCAT | 19.67 IDR |
2 LOLCAT | 39.35 IDR |
5 LOLCAT | 98.37 IDR |
10 LOLCAT | 196.73 IDR |
20 LOLCAT | 393.47 IDR |
50 LOLCAT | 983.67 IDR |
100 LOLCAT | 1967.35 IDR |
1000 LOLCAT | 19673.46 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LOLCAT
IDR | LOLCAT |
---|---|
0.01 IDR | 0.00050830 LOLCAT |
0.1 IDR | 0.00508299 LOLCAT |
1 IDR | 0.050830 LOLCAT |
2 IDR | 0.101660 LOLCAT |
5 IDR | 0.254149 LOLCAT |
10 IDR | 0.508299 LOLCAT |
20 IDR | 1.017 LOLCAT |
50 IDR | 2.54 LOLCAT |
100 IDR | 5.08 LOLCAT |
1000 IDR | 50.83 LOLCAT |