Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Loom Network (NEW)
LOOM / PLN
#475
zł0,3248
7.6%
0.051260 BTC
3.9%
0,00002629 ETH
4.4%
$0,07154
Phạm vi trong 24g
$0,08196
LOOM is migrating to a new address (Current) from https://www.coingecko.com/en/coins/loom-network-old. For more information: https://medium.com/loom-network/loom-token-swap-launch-f9257a4ae066
Chuyển đổi Loom Network (NEW) sang Polish Zloty (LOOM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loom Network (NEW) (LOOM) sang PLN là zł0,3248.
LOOM
PLN
1 LOOM = zł0,3248
Cách mua LOOM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LOOM bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOOM bằng PLN!
-
Chọn Loom Network (NEW) (LOOM) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LOOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LOOM sang PLN
Loom Network (NEW) (LOOM) hôm nay có giá trị là zł0,3248, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 7.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LOOM ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loom Network (NEW) được giao dịch là zł22.182.495.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 9.0% | 2.3% | 22.5% | 24.3% | 30.4% |
Số liệu thống kê về Loom Network (NEW)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł398.158.676 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł422.787.375 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł22.182.495 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.224.270.898
https://token.dappchains.com/info?select=circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.224.270.898
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Loom Network (NEW)có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Loom Network (NEW) (LOOM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3248.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOOM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.08 LOOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOOM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LOOM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOOM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOOM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOOM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LOOM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOOM tính bằng PLN là zł2,12, được ghi nhận vào ngày Thg 10 15, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOOM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Loom Network (NEW) tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Loom Network (NEW) (LOOM) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Loom Network (NEW) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,324812 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,299509 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOOM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,04995061 zł (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOOM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,324812 zł | 0,02302569 zł | 7.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,317041 zł | 0,01351662 zł | 4.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,303525 zł | -0,01546720 zł | 4.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,318992 zł | 0,00475289 zł | 1.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,314239 zł | -0,00689480 zł | 2.1% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,321134 zł | 0,02162451 zł | 7.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,299509 zł | -0,04995061 zł | 14.3% |
LOOM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Loom Network (NEW) (LOOM) sang PLN là zł0,3248 cho mỗi 1 LOOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOOM lấy 1,62 zł hoặc 50,00 zł lấy 153.94 LOOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOOM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Loom Network (NEW) (LOOM) sang PLN
LOOM | PLN |
---|---|
0.01 LOOM | 0.00324812 PLN |
0.1 LOOM | 0.03248121 PLN |
1 LOOM | 0.324812 PLN |
2 LOOM | 0.649624 PLN |
5 LOOM | 1.62 PLN |
10 LOOM | 3.25 PLN |
20 LOOM | 6.50 PLN |
50 LOOM | 16.24 PLN |
100 LOOM | 32.48 PLN |
1000 LOOM | 324.81 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LOOM
PLN | LOOM |
---|---|
0.01 PLN | 0.03078703 LOOM |
0.1 PLN | 0.307870 LOOM |
1 PLN | 3.08 LOOM |
2 PLN | 6.16 LOOM |
5 PLN | 15.39 LOOM |
10 PLN | 30.79 LOOM |
20 PLN | 61.57 LOOM |
50 PLN | 153.94 LOOM |
100 PLN | 307.87 LOOM |
1000 PLN | 3078.70 LOOM |