Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
LORDS
LORDS / IDR
#1178
Rp2.974,58
4.9%
0.051891 BTC
2.3%
0,00004870 ETH
0.7%
$0,1746
Phạm vi trong 24g
$0,1892
Chuyển đổi LORDS sang Indonesian Rupiah (LORDS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LORDS (LORDS) sang IDR là Rp2.974,58.
LORDS
IDR
1 LORDS = Rp2.974,58
Cách mua LORDS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LORDS
-
Bạn có thể mua và bán LORDS (LORDS) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LORDS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LORDS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LORDS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LORDS (LORDS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LORDS sang IDR
LORDS (LORDS) hôm nay có giá trị là Rp2.974,58, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LORDS ngày hôm nay là 13.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LORDS được giao dịch là Rp2.698.955.891.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.3% | 13.4% | 65.2% | 309.9% | 46.2% |
Số liệu thống kê về LORDS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp469.472.147.254 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.488.143.617.043 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.698.955.891 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
157.737.513
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LORDScó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 LORDS (LORDS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.974,58.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LORDS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00033618 LORDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LORDS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LORDS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LORDS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LORDS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LORDS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của LORDS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LORDS tính bằng IDR là Rp15.740,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LORDS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LORDS tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của LORDS (LORDS) đã tăng tăng lên 313,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, LORDS có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LORDS (LORDS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LORDS (LORDS) so với IDR giao động giữa mức cao 3.489,00 Rp trên Thứ hai và mức thấp 2.974,58 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LORDS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 728,65 Rp (26.7%).
So sánh giá hàng ngày của LORDS (LORDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LORDS (LORDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LORDS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 2.974,58 Rp | 138,75 Rp | 4.9% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 3.066,32 Rp | -422,68 Rp | 12.1% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 3.489,00 Rp | 202,45 Rp | 6.2% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 3.286,55 Rp | 195,13 Rp | 6.3% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 3.091,41 Rp | -203,44 Rp | 6.2% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 3.294,85 Rp | -158,05 Rp | 4.6% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 3.452,91 Rp | 728,65 Rp | 26.7% |
LORDS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LORDS (LORDS) sang IDR là Rp2.974,58 cho mỗi 1 LORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LORDS lấy 14.872,91 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01680909 LORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LORDS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LORDS (LORDS) sang IDR
LORDS | IDR |
---|---|
0.01 LORDS | 29.75 IDR |
0.1 LORDS | 297.46 IDR |
1 LORDS | 2974.58 IDR |
2 LORDS | 5949.16 IDR |
5 LORDS | 14872.91 IDR |
10 LORDS | 29746 IDR |
20 LORDS | 59492 IDR |
50 LORDS | 148729 IDR |
100 LORDS | 297458 IDR |
1000 LORDS | 2974582 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LORDS
IDR | LORDS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000336 LORDS |
0.1 IDR | 0.00003362 LORDS |
1 IDR | 0.00033618 LORDS |
2 IDR | 0.00067236 LORDS |
5 IDR | 0.00168091 LORDS |
10 IDR | 0.00336182 LORDS |
20 IDR | 0.00672363 LORDS |
50 IDR | 0.01680909 LORDS |
100 IDR | 0.03361817 LORDS |
1000 IDR | 0.336182 LORDS |