Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Luffy
LUFFY / BHD
#2652
BD0,00001620
0.1%
0.094955 BTC
0.9%
0.072083 ETH
1.1%
$0,00004043
Phạm vi trong 24g
$0,00004411
Luffy (LUFFY) has migrated from their older contracts to new ones on ETH and BNB Smart Chain. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Luffy sang Bahraini Dinar (LUFFY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luffy (LUFFY) sang BHD là BD0,00001620.
LUFFY
BHD
1 LUFFY = BD0,00001620
Cách mua LUFFY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUFFY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUFFY bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUFFY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUFFY bằng BHD!
-
Chọn Luffy (LUFFY) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUFFY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUFFY sang BHD
Luffy (LUFFY) hôm nay có giá trị là BD0,00001620, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUFFY ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luffy được giao dịch là BD254,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.1% | 1.0% | 9.7% | 21.5% | 38.7% |
Số liệu thống kê về Luffy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD834.069 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD873.818 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD254,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.523.987.076
Tổng
53.979.451.951
Development/Marketing/CEX Funds
(0xcC8a)
- 2.455.464.875
Nguồn cung lưu thông ước tính
51.523.987.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.979.451.951
Tổng
100.000.000.000
$LUFFY TOKENS BURN WALLET
(0x0000)
- 46.020.548.048
Tổng cung ước tính
53.979.451.951
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luffycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Luffy (LUFFY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001620.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUFFY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 61738 LUFFY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUFFY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Luffy theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi LUFFY sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ LUFFY sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LUFFY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 LUFFY theo BHD là BD0,0001335. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUFFY/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luffy tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Luffy (LUFFY) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Luffy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
LUFFY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luffy (LUFFY) sang BHD là BD0,00001620 cho mỗi 1 LUFFY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUFFY lấy 0,00008099 BD hoặc 50,00 BD lấy 3086880 LUFFY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUFFY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luffy (LUFFY) sang BHD
LUFFY | BHD |
---|---|
0.01 LUFFY | 0.000000161976 BHD |
0.1 LUFFY | 0.00000162 BHD |
1 LUFFY | 0.00001620 BHD |
2 LUFFY | 0.00003240 BHD |
5 LUFFY | 0.00008099 BHD |
10 LUFFY | 0.00016198 BHD |
20 LUFFY | 0.00032395 BHD |
50 LUFFY | 0.00080988 BHD |
100 LUFFY | 0.00161976 BHD |
1000 LUFFY | 0.01619759 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LUFFY
BHD | LUFFY |
---|---|
0.01 BHD | 617.38 LUFFY |
0.1 BHD | 6173.76 LUFFY |
1 BHD | 61738 LUFFY |
2 BHD | 123475 LUFFY |
5 BHD | 308688 LUFFY |
10 BHD | 617376 LUFFY |
20 BHD | 1234752 LUFFY |
50 BHD | 3086880 LUFFY |
100 BHD | 6173759 LUFFY |
1000 BHD | 61737592 LUFFY |
Lịch sử giá 7 ngày của Luffy (LUFFY) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luffy (LUFFY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00001952 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001620 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUFFY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000127 BD (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Luffy (LUFFY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luffy (LUFFY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUFFY sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 0,00001620 BD | 0,000000015500 BD | 0.1% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,00001850 BD | -0,00000103 BD | 5.3% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00001952 BD | 0,000000243443 BD | 1.3% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00001928 BD | 0,000000534587 BD | 2.9% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00001875 BD | 0,000000768527 BD | 4.3% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00001798 BD | -0,00000127 BD | 6.6% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00001925 BD | 0,000000754670 BD | 4.1% |