Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Luffy
LUFFY / PLN
#2404
zł0,0002054
3.0%
0.096292 BTC
2.7%
0.072656 ETH
1.8%
$0,00005003
Phạm vi trong 24g
$0,00005421
Luffy (LUFFY) has migrated from their older contracts to new ones on ETH and BNB Smart Chain. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Luffy sang Polish Zloty (LUFFY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luffy (LUFFY) sang PLN là zł0,0002054.
LUFFY
PLN
1 LUFFY = zł0,0002054
Cách mua LUFFY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUFFY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUFFY bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUFFY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUFFY bằng PLN!
-
Chọn Luffy (LUFFY) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUFFY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUFFY sang PLN
Luffy (LUFFY) hôm nay có giá trị là zł0,0002054, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUFFY ngày hôm nay là 24.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luffy được giao dịch là zł74.257,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.9% | 23.6% | 24.6% | 5.5% | 18.8% |
Số liệu thống kê về Luffy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł10.581.654 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.085.941 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł74.257,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.523.987.076
Tổng
53.979.451.951
Development/Marketing/CEX Funds
(0xcC8a)
- 2.455.464.875
Nguồn cung lưu thông ước tính
51.523.987.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.979.451.951
Tổng
100.000.000.000
$LUFFY TOKENS BURN WALLET
(0x0000)
- 46.020.548.048
Tổng cung ước tính
53.979.451.951
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luffycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Luffy (LUFFY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0002054.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUFFY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4869.05 LUFFY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUFFY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Luffy theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi LUFFY sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ LUFFY sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LUFFY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 LUFFY theo PLN là zł0,001438. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUFFY/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luffy tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Luffy (LUFFY) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Luffy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
LUFFY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luffy (LUFFY) sang PLN là zł0,0002054 cho mỗi 1 LUFFY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUFFY lấy 0,00102689 zł hoặc 50,00 zł lấy 243453 LUFFY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUFFY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luffy (LUFFY) sang PLN
LUFFY | PLN |
---|---|
0.01 LUFFY | 0.00000205 PLN |
0.1 LUFFY | 0.00002054 PLN |
1 LUFFY | 0.00020538 PLN |
2 LUFFY | 0.00041076 PLN |
5 LUFFY | 0.00102689 PLN |
10 LUFFY | 0.00205379 PLN |
20 LUFFY | 0.00410758 PLN |
50 LUFFY | 0.01026894 PLN |
100 LUFFY | 0.02053788 PLN |
1000 LUFFY | 0.205379 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LUFFY
PLN | LUFFY |
---|---|
0.01 PLN | 48.69 LUFFY |
0.1 PLN | 486.91 LUFFY |
1 PLN | 4869.05 LUFFY |
2 PLN | 9738.10 LUFFY |
5 PLN | 24345 LUFFY |
10 PLN | 48691 LUFFY |
20 PLN | 97381 LUFFY |
50 PLN | 243453 LUFFY |
100 PLN | 486905 LUFFY |
1000 PLN | 4869052 LUFFY |
Lịch sử giá 7 ngày của Luffy (LUFFY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luffy (LUFFY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00020538 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00016423 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUFFY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00002316 zł (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của Luffy (LUFFY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luffy (LUFFY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUFFY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00020538 zł | 0,00000592 zł | 3.0% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00019220 zł | 0,00000913 zł | 5.0% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00018307 zł | -0,00001209 zł | 6.2% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00019516 zł | 0,00000696 zł | 3.7% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00018820 zł | 0,000000806405 zł | 0.4% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,00018739 zł | 0,00002316 zł | 14.1% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00016423 zł | 0,00000210 zł | 1.3% |