Tiền ảo: 17.185
Sàn giao dịch: 1.290
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,867T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 48,96B $
Gas: 0.407 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
LUFFY logo

Luffy
LUFFY / PLN

#2404
zł0,0002054
3.0%
0.096292 BTC 2.7%
0.072656 ETH 1.8%
$0,00005003 Phạm vi trong 24g $0,00005421

Chuyển đổi Luffy sang Polish Zloty (LUFFY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luffy (LUFFY) sang PLN là zł0,0002054.
LUFFY
PLN

1 LUFFY = zł0,0002054

Cách mua LUFFY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUFFY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUFFY bằng PLN!

Biểu đồ LUFFY sang PLN

Luffy (LUFFY) hôm nay có giá trị là zł0,0002054, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUFFY ngày hôm nay là 24.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luffy được giao dịch là zł74.257,26.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.6% 2.9% 23.6% 24.6% 5.5% 18.8%
Số liệu thống kê về Luffy
Giá trị vốn hóa thị trường
zł10.581.654
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł11.085.941
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł74.257,26
Cung lưu thông
51.523.987.076
Tổng cung
53.979.451.951
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Luffycó trị giá là bao nhiêu PLN?

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUFFY?

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUFFY sang PLN bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của LUFFY/PLN là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Luffy tính bằng PLN?

LUFFY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Luffy (LUFFY) sang PLN là zł0,0002054 cho mỗi 1 LUFFY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUFFY lấy 0,00102689 zł hoặc 50,00 zł lấy 243453 LUFFY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUFFY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Luffy (LUFFY) sang PLN

LUFFY PLN
0.01 LUFFY 0.00000205 PLN
0.1 LUFFY 0.00002054 PLN
1 LUFFY 0.00020538 PLN
2 LUFFY 0.00041076 PLN
5 LUFFY 0.00102689 PLN
10 LUFFY 0.00205379 PLN
20 LUFFY 0.00410758 PLN
50 LUFFY 0.01026894 PLN
100 LUFFY 0.02053788 PLN
1000 LUFFY 0.205379 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LUFFY

PLN LUFFY
0.01 PLN 48.69 LUFFY
0.1 PLN 486.91 LUFFY
1 PLN 4869.05 LUFFY
2 PLN 9738.10 LUFFY
5 PLN 24345 LUFFY
10 PLN 48691 LUFFY
20 PLN 97381 LUFFY
50 PLN 243453 LUFFY
100 PLN 486905 LUFFY
1000 PLN 4869052 LUFFY

Lịch sử giá 7 ngày của Luffy (LUFFY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luffy (LUFFY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00020538 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00016423 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUFFY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00002316 zł (14.1%).

So sánh giá hàng ngày của Luffy (LUFFY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUFFY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 22, 2025 Thứ bảy 0,00020538 zł 0,00000592 zł 3.0%
Tháng ba 21, 2025 Thứ sáu 0,00019220 zł 0,00000913 zł 5.0%
Tháng ba 20, 2025 Thứ năm 0,00018307 zł -0,00001209 zł 6.2%
Tháng ba 19, 2025 Thứ tư 0,00019516 zł 0,00000696 zł 3.7%
Tháng ba 18, 2025 Thứ ba 0,00018820 zł 0,000000806405 zł 0.4%
Tháng ba 17, 2025 Thứ hai 0,00018739 zł 0,00002316 zł 14.1%
Tháng ba 16, 2025 Chủ nhật 0,00016423 zł 0,00000210 zł 1.3%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng