Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUKSO
LYX / IDR
#427
Rp62.450,66
1.0%
0,00006021 BTC
1.3%
$3,77
Phạm vi trong 24g
$3,99
LUKSO (LYXE) has recently migrated from their old contract to their own mainnet. For more information, please visit this Medium article. Kindly visit their old token page on this link.
Chuyển đổi LUKSO sang Indonesian Rupiah (LYX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) sang IDR là Rp62.450,66.
LYX
IDR
1 LYX = Rp62.450,66
Cách mua LYX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYX bằng IDR!
-
Chọn LUKSO (LYX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYX sang IDR
LUKSO (LYX) hôm nay có giá trị là Rp62.450,66, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYX ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LUKSO được giao dịch là Rp2.019.160.782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.3% | 1.4% | 16.9% | 23.5% | - |
Số liệu thống kê về LUKSO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.891.461.055.448 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.614.357.851.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.019.160.782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.297.199
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.876.474 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LUKSOcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 LUKSO (LYX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp62.450,66.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001601 LYX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LYX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của LYX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYX tính bằng IDR là Rp181.319, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LUKSO tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của LUKSO (LYX) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, LUKSO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LUKSO (LYX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LUKSO (LYX) so với IDR giao động giữa mức cao 62.603 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 58.296 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 4.093,35 Rp (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của LUKSO (LYX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LUKSO (LYX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 62.451 Rp | 588,94 Rp | 1.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 62.603 Rp | 2.323,36 Rp | 3.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 60.280 Rp | -2.109,46 Rp | 3.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 62.389 Rp | 4.093,35 Rp | 7.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 58.296 Rp | -3.795,51 Rp | 6.1% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 62.091 Rp | -440,54 Rp | 0.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 62.532 Rp | -2.134,66 Rp | 3.3% |
LYX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUKSO (LYX) sang IDR là Rp62.450,66 cho mỗi 1 LYX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYX lấy 312.253 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00080063 LYX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LUKSO (LYX) sang IDR
LYX | IDR |
---|---|
0.01 LYX | 624.51 IDR |
0.1 LYX | 6245.07 IDR |
1 LYX | 62451 IDR |
2 LYX | 124901 IDR |
5 LYX | 312253 IDR |
10 LYX | 624507 IDR |
20 LYX | 1249013 IDR |
50 LYX | 3122533 IDR |
100 LYX | 6245066 IDR |
1000 LYX | 62450663 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LYX
IDR | LYX |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000160126 LYX |
0.1 IDR | 0.00000160 LYX |
1 IDR | 0.00001601 LYX |
2 IDR | 0.00003203 LYX |
5 IDR | 0.00008006 LYX |
10 IDR | 0.00016013 LYX |
20 IDR | 0.00032025 LYX |
50 IDR | 0.00080063 LYX |
100 IDR | 0.00160126 LYX |
1000 IDR | 0.01601264 LYX |