Tiền ảo: 14.816
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,304T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 67,229B $
Gas: 8.672401248 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
LYX logo

LUKSO
LYX / IDR

#711
Rp23.233,24
0.9%
0,00002370 BTC 1.0%
$1,49 Phạm vi trong 24g $1,55

Chuyển đổi LUKSO sang Indonesian Rupiah (LYX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) sang IDR là Rp23.233,24.
LYX
IDR

1 LYX = Rp23.233,24

Cách mua LYX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LYX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYX bằng IDR!

Biểu đồ LYX sang IDR

LUKSO (LYX) hôm nay có giá trị là Rp23.233,24, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYX ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LUKSO được giao dịch là Rp8.552.855.439.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 0.9% 12.8% 30.4% 69.8%
Số liệu thống kê về LUKSO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp705.893.583.499
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp974.939.558.791
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp8.552.855.439
Cung lưu thông
30.380.443
Tổng cung
41.959.719
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 LUKSOcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 LUKSO (LYX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23.233,24.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004304 LYX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LYX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của LYX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của LYX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LYX tính bằng IDR là Rp181.319, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LUKSO tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của LUKSO (LYX) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, LUKSO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LUKSO (LYX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LUKSO (LYX) so với IDR giao động giữa mức cao 26.933 Rp trên Thứ ba và mức thấp 23.233 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -2.031,98 Rp (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của LUKSO (LYX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LYX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 23.233 Rp -217,83 Rp 0.9%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 23.707 Rp 183,38 Rp 0.8%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 23.523 Rp -2.031,98 Rp 8.0%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 25.555 Rp -1.377,55 Rp 5.1%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 26.933 Rp 1.946,48 Rp 7.8%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 24.986 Rp 1.604,06 Rp 6.9%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 23.382 Rp 251,54 Rp 1.1%

LYX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LUKSO (LYX) sang IDR là Rp23.233,24 cho mỗi 1 LYX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYX lấy 116.166 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00215209 LYX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LUKSO (LYX) sang IDR

LYX IDR
0.01 LYX 232.33 IDR
0.1 LYX 2323.32 IDR
1 LYX 23233 IDR
2 LYX 46466 IDR
5 LYX 116166 IDR
10 LYX 232332 IDR
20 LYX 464665 IDR
50 LYX 1161662 IDR
100 LYX 2323324 IDR
1000 LYX 23233241 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LYX

IDR LYX
0.01 IDR 0.000000430418 LYX
0.1 IDR 0.00000430 LYX
1 IDR 0.00004304 LYX
2 IDR 0.00008608 LYX
5 IDR 0.00021521 LYX
10 IDR 0.00043042 LYX
20 IDR 0.00086084 LYX
50 IDR 0.00215209 LYX
100 IDR 0.00430418 LYX
1000 IDR 0.04304178 LYX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng