Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Terra
LUNA / ETH
#187
ETH0,0001993
4.1%
0.059731 BTC
3.4%
$0,6199
Phạm vi trong 24g
$0,6842
This page refers to the new Terra 2.0 chain. The original Terra (LUNA) has rebranded to Terra Classic (LUNC) and a new chain (Phoenix-1) is created and will assume the Terra (LUNA) name. For more information, please visit this link.
Chuyển đổi Terra sang Ether (LUNA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNA) sang ETH là ETH0,0001993.
LUNA
ETH
1 LUNA = ETH0,0001993
Biểu đồ LUNA sang ETH
Terra (LUNA) hôm nay có giá trị là ETH0,0001993, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNA ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là ETH10.403,3525.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 6.6% | 3.6% | 27.9% | 50.5% | 50.8% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH136.887,7244 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH214.693,1446 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.403,3525 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
687.660.230 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.078.518.456 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001993.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5018 LUNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LUNA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNA tính bằng ETH là ETH0,01070, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNA) đã tăng giảm lên -42,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00021106 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00019720 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00001386 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00019928 ETH | -0,00000861 ETH | 4.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00020899 ETH | 0,00000236 ETH | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00020662 ETH | -0,00000444 ETH | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00021106 ETH | 0,00001386 ETH | 7.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00019720 ETH | -0,00000159 ETH | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00019879 ETH | -0,00000128 ETH | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00020007 ETH | 0,00000320 ETH | 1.6% |
LUNA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNA) sang ETH là ETH0,0001993 cho mỗi 1 LUNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNA lấy 0,00099638 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 250908 LUNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNA) sang ETH
LUNA | ETH |
---|---|
0.01 LUNA | 0.00000199 ETH |
0.1 LUNA | 0.00001993 ETH |
1 LUNA | 0.00019928 ETH |
2 LUNA | 0.00039855 ETH |
5 LUNA | 0.00099638 ETH |
10 LUNA | 0.00199276 ETH |
20 LUNA | 0.00398552 ETH |
50 LUNA | 0.00996381 ETH |
100 LUNA | 0.01992761 ETH |
1000 LUNA | 0.19927611 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LUNA
ETH | LUNA |
---|---|
0.01 ETH | 50.182 LUNA |
0.1 ETH | 501.816 LUNA |
1 ETH | 5018 LUNA |
2 ETH | 10036 LUNA |
5 ETH | 25091 LUNA |
10 ETH | 50182 LUNA |
20 ETH | 100363 LUNA |
50 ETH | 250908 LUNA |
100 ETH | 501816 LUNA |
1000 ETH | 5018163 LUNA |