Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Terra
LUNA / IDR
#189
Rp9.949,83
9.2%
0.059643 BTC
5.3%
$0,6110
Phạm vi trong 24g
$0,6833
This page refers to the new Terra 2.0 chain. The original Terra (LUNA) has rebranded to Terra Classic (LUNC) and a new chain (Phoenix-1) is created and will assume the Terra (LUNA) name. For more information, please visit this link.
Chuyển đổi Terra sang Indonesian Rupiah (LUNA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNA) sang IDR là Rp9.949,83.
LUNA
IDR
1 LUNA = Rp9.949,83
Cách mua LUNA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUNA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUNA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUNA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNA bằng IDR!
-
Chọn Terra (LUNA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUNA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUNA sang IDR
Terra (LUNA) hôm nay có giá trị là Rp9.949,83, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 9.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNA ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là Rp500.725.445.913.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.2% | 5.4% | 30.4% | 51.3% | 50.5% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.878.136.617.272 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp10.787.590.968.275 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp500.725.445.913 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
687.660.230 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.078.518.456 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp9.949,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00010050 LUNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LUNA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNA tính bằng IDR là Rp274.365, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNA) đã tăng giảm lên -50,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNA) so với IDR giao động giữa mức cao 10.858,84 Rp trên Thứ ba và mức thấp 9.807,03 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 983,54 Rp (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 9.949,83 Rp | -1.013,70 Rp | 9.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 10.815,09 Rp | -43,75 Rp | 0.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 10.858,84 Rp | 311,12 Rp | 2.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 10.547,72 Rp | -242,85 Rp | 2.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 10.790,57 Rp | 983,54 Rp | 10.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 9.807,03 Rp | -79,69 Rp | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 9.886,72 Rp | 176,52 Rp | 1.8% |
LUNA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNA) sang IDR là Rp9.949,83 cho mỗi 1 LUNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNA lấy 49.749 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00502521 LUNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNA) sang IDR
LUNA | IDR |
---|---|
0.01 LUNA | 99.50 IDR |
0.1 LUNA | 994.98 IDR |
1 LUNA | 9949.83 IDR |
2 LUNA | 19899.66 IDR |
5 LUNA | 49749 IDR |
10 LUNA | 99498 IDR |
20 LUNA | 198997 IDR |
50 LUNA | 497492 IDR |
100 LUNA | 994983 IDR |
1000 LUNA | 9949830 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang LUNA
IDR | LUNA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000101 LUNA |
0.1 IDR | 0.00001005 LUNA |
1 IDR | 0.00010050 LUNA |
2 IDR | 0.00020101 LUNA |
5 IDR | 0.00050252 LUNA |
10 IDR | 0.00100504 LUNA |
20 IDR | 0.00201008 LUNA |
50 IDR | 0.00502521 LUNA |
100 IDR | 0.01005042 LUNA |
1000 IDR | 0.100504 LUNA |