Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUXCoin
LUX / DKK
kr.0,02323
0.7%
0.075000 BTC
0.0%
$0,003299
Phạm vi trong 24g
$0,003356
Chuyển đổi LUXCoin sang Danish Krone (LUX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUXCoin (LUX) sang DKK là kr.0,02323.
LUX
DKK
1 LUX = kr.0,02323
Cách mua LUX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUX
-
Bạn có thể mua và bán LUXCoin (LUX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUX.
-
3. Mua LUX bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua LUX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn LUXCoin (LUX) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LUX bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua LUX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn LUXCoin (LUX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LUX sang DKK
LUXCoin (LUX) hôm nay có giá trị là kr.0,02323, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUX ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LUXCoin được giao dịch là kr.31,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 4.0% | 3.9% | 58.8% | 223.9% |
Số liệu thống kê về LUXCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.394.063 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.31,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LUXCoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 LUXCoin (LUX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02323.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 43.04 LUX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của LUX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của LUX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUX tính bằng DKK là kr.304,80, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LUXCoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của LUXCoin (LUX) đã tăng giảm lên -57,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, LUXCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LUXCoin (LUX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LUXCoin (LUX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02341555 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01714962 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00065433 kr. (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của LUXCoin (LUX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LUXCoin (LUX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02323439 kr. | 0,00015296 kr. | 0.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02341555 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02341555 kr. | N/A | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01742884 kr. | -0,00037511 kr. | 2.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01780394 kr. | 0,00065433 kr. | 3.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01714962 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
LUX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUXCoin (LUX) sang DKK là kr.0,02323 cho mỗi 1 LUX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUX lấy 0,116172 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2151.98 LUX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LUXCoin (LUX) sang DKK
LUX | DKK |
---|---|
0.01 LUX | 0.00023234 DKK |
0.1 LUX | 0.00232344 DKK |
1 LUX | 0.02323439 DKK |
2 LUX | 0.04646877 DKK |
5 LUX | 0.116172 DKK |
10 LUX | 0.232344 DKK |
20 LUX | 0.464688 DKK |
50 LUX | 1.16 DKK |
100 LUX | 2.32 DKK |
1000 LUX | 23.23 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LUX
DKK | LUX |
---|---|
0.01 DKK | 0.430397 LUX |
0.1 DKK | 4.30 LUX |
1 DKK | 43.04 LUX |
2 DKK | 86.08 LUX |
5 DKK | 215.20 LUX |
10 DKK | 430.40 LUX |
20 DKK | 860.79 LUX |
50 DKK | 2151.98 LUX |
100 DKK | 4303.97 LUX |
1000 DKK | 43040 LUX |