Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUXCoin
LUX / ILS
₪0,01250
1.0%
0.075000 BTC
0.0%
$0,003296
Phạm vi trong 24g
$0,003359
Chuyển đổi LUXCoin sang Israeli New Shekel (LUX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUXCoin (LUX) sang ILS là ₪0,01250.
LUX
ILS
1 LUX = ₪0,01250
Cách mua LUX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUX
-
Bạn có thể mua và bán LUXCoin (LUX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUX.
-
3. Mua LUX bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua LUX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn LUXCoin (LUX) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LUX bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua LUX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn LUXCoin (LUX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LUX sang ILS
LUXCoin (LUX) hôm nay có giá trị là ₪0,01250, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUX ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LUXCoin được giao dịch là ₪31,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 3.7% | 3.9% | 58.9% | 223.0% |
Số liệu thống kê về LUXCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪749.788 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪31,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LUXCoincó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 LUXCoin (LUX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01250.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 79.97 LUX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của LUX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của LUX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUX tính bằng ILS là ₪169,44, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LUXCoin tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của LUXCoin (LUX) đã tăng giảm lên -57,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, LUXCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LUXCoin (LUX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LUXCoin (LUX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,01250486 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,00929107 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00034386 ₪ (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của LUXCoin (LUX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LUXCoin (LUX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01250486 ₪ | -0,00013259 ₪ | 1.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00944820 ₪ | -0,00018673 ₪ | 1.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00963493 ₪ | 0,00034386 ₪ | 3.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00929107 ₪ | 0,000000000000000000 ₪ | 0.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00929107 ₪ | N/A | 0.0% |
LUX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUXCoin (LUX) sang ILS là ₪0,01250 cho mỗi 1 LUX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUX lấy 0,062524 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 3998.45 LUX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LUXCoin (LUX) sang ILS
LUX | ILS |
---|---|
0.01 LUX | 0.00012505 ILS |
0.1 LUX | 0.00125049 ILS |
1 LUX | 0.01250486 ILS |
2 LUX | 0.02500971 ILS |
5 LUX | 0.062524 ILS |
10 LUX | 0.125049 ILS |
20 LUX | 0.250097 ILS |
50 LUX | 0.625243 ILS |
100 LUX | 1.25 ILS |
1000 LUX | 12.50 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang LUX
ILS | LUX |
---|---|
0.01 ILS | 0.799689 LUX |
0.1 ILS | 8.00 LUX |
1 ILS | 79.97 LUX |
2 ILS | 159.94 LUX |
5 ILS | 399.84 LUX |
10 ILS | 799.69 LUX |
20 ILS | 1599.38 LUX |
50 ILS | 3998.45 LUX |
100 ILS | 7996.89 LUX |
1000 ILS | 79969 LUX |