Tiền ảo: 14.085
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,493T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 97,944B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUX logo

LUXCoin
LUX / SEK

kr0,03531

Chuyển đổi LUXCoin sang Swedish Krona (LUX sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUXCoin (LUX) sang SEK là kr0,03531.
LUX
SEK

1 LUX = kr0,03531

Cách mua LUX bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LUX!

Biểu đồ LUX sang SEK

LUXCoin (LUX) có giá trị là kr0,03531 kể từ Apr 24, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LUX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về LUXCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.118.347
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr47,70
Cung lưu thông
-
Tổng cung
60.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LUXCoincó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 LUXCoin (LUX) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,03531.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUX?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 28.32 LUX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUX sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của LUX bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUX sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUX bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUX so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của LUX/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUX tính bằng SEK là kr401,89, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUX/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LUXCoin tính bằng SEK?

Trong 24 giờ qua, giá của LUXCoin (LUX) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, LUXCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LUXCoin (LUX) so với SEK

Đã không có biến động giá đối với LUXCoin (LUX) trong 7 ngày qua. Giá của LUXCoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LUXCoin.

LUX / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LUXCoin (LUX) sang SEK là kr0,03531 cho mỗi 1 LUX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LUX.

Chuyển đổi LUXCoin (LUX) sang SEK

LUX SEK
0.01 LUX 0.00035306 SEK
0.1 LUX 0.00353058 SEK
1 LUX 0.03530579 SEK
2 LUX 0.070612 SEK
5 LUX 0.176529 SEK
10 LUX 0.353058 SEK
20 LUX 0.706116 SEK
50 LUX 1.77 SEK
100 LUX 3.53 SEK
1000 LUX 35.31 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang LUX

SEK LUX
0.01 SEK 0.283240 LUX
0.1 SEK 2.83 LUX
1 SEK 28.32 LUX
2 SEK 56.65 LUX
5 SEK 141.62 LUX
10 SEK 283.24 LUX
20 SEK 566.48 LUX
50 SEK 1416.20 LUX
100 SEK 2832.40 LUX
1000 SEK 28324 LUX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng