Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Lyra Finance
LYRA / KWD
#5737
KD0,0001007
2.3%
0.083116 BTC
1.8%
0.061299 ETH
2.3%
$0,0003209
Phạm vi trong 24g
$0,0003298
Lyra Finance (LYRA) has rebranded to Derive (DRV). However, the new token is still under pre-launched. For detailed information, kindly visit here.
Chuyển đổi Lyra Finance sang Kuwaiti Dinar (LYRA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyra Finance (LYRA) sang KWD là KD0,0001007.
LYRA
KWD
1 LYRA = KD0,0001007
Cách mua LYRA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYRA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYRA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYRA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYRA bằng KWD!
-
Chọn Lyra Finance (LYRA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYRA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYRA sang KWD
Lyra Finance (LYRA) hôm nay có giá trị là KD0,0001007, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYRA ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyra Finance được giao dịch là KD0,7524.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
- | 2.3% | 2.4% | 3.7% | 0.1% | 72.2% |
Số liệu thống kê về Lyra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD62.825,41 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD100.741 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD0,7524 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
623.632.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyra Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Lyra Finance (LYRA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0001007.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYRA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9926.44 LYRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYRA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Lyra Finance theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi LYRA sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ LYRA sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LYRA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 LYRA theo KWD là KD0,2055. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYRA/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyra Finance tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Lyra Finance (LYRA) đã tăng giảm lên -0,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Lyra Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,00 %.
LYRA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra Finance (LYRA) sang KWD là KD0,0001007 cho mỗi 1 LYRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYRA lấy 0,00050371 KD hoặc 50,00 KD lấy 496322 LYRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYRA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lyra Finance (LYRA) sang KWD
LYRA | KWD |
---|---|
0.01 LYRA | 0.00000101 KWD |
0.1 LYRA | 0.00001007 KWD |
1 LYRA | 0.00010074 KWD |
2 LYRA | 0.00020148 KWD |
5 LYRA | 0.00050371 KWD |
10 LYRA | 0.00100741 KWD |
20 LYRA | 0.00201482 KWD |
50 LYRA | 0.00503705 KWD |
100 LYRA | 0.01007410 KWD |
1000 LYRA | 0.100741 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LYRA
KWD | LYRA |
---|---|
0.01 KWD | 99.26 LYRA |
0.1 KWD | 992.64 LYRA |
1 KWD | 9926.44 LYRA |
2 KWD | 19852.89 LYRA |
5 KWD | 49632 LYRA |
10 KWD | 99264 LYRA |
20 KWD | 198529 LYRA |
50 KWD | 496322 LYRA |
100 KWD | 992644 LYRA |
1000 KWD | 9926443 LYRA |
Lịch sử giá 7 ngày của Lyra Finance (LYRA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00010435 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00009867 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYRA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00000468 KD (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYRA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00010074 KD | 0,00000224 KD | 2.3% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00010023 KD | -0,000000855531 KD | 0.8% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00010108 KD | -0,00000327 KD | 3.1% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00010435 KD | 0,000000855636 KD | 0.8% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00010350 KD | 0,000000140635 KD | 0.1% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00010336 KD | 0,00000468 KD | 4.7% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,00009867 KD | 0,000000256042 KD | 0.3% |