Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Magic Eden
ME / IDR
#249
Rp44.100,61
5.6%
0,00002864 BTC
5.3%
$2,69
Phạm vi trong 24g
$2,86
Chuyển đổi Magic Eden sang Indonesian Rupiah (ME sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Magic Eden (ME) sang IDR là Rp44.100,61.
ME
IDR
1 ME = Rp44.100,61
Cách mua ME bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ME
-
Bạn có thể mua và bán Magic Eden (ME) trên 56 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Magic Eden sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ME bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ME bằng IDR!
-
Chọn Magic Eden (ME) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ME sang IDR
Magic Eden (ME) hôm nay có giá trị là Rp44.100,61, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ME ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Magic Eden được giao dịch là Rp869.847.013.743.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 5.6% | 21.0% | 23.1% | 36.3% | - |
Số liệu thống kê về Magic Eden
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.734.392.458.542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp44.179.104.551.472 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp869.847.013.743 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
129.798.747
Tổng
1.000.000.000
Community & Ecosystem
(AzcBxq)
- 307.185.903
Strategic Participants
(AcG5pZ)
- 225.000.000
Contributors
(FcfYR3)
- 161.326.709
Contributors
(7ooPG7)
- 108.907.076
Community and Ecosystem
(HSR2Sb)
- 22.507.680
Community and Ecosystem
(DZFrAx)
- 45.273.884
Nguồn cung lưu thông ước tính
129.798.747
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Magic Edencó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Magic Eden (ME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp44.100,61.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ME?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002268 ME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ME sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ME bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ME sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ME bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ME so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ME/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ME tính bằng IDR là Rp269.895, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ME/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Magic Eden tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Magic Eden (ME) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Magic Eden có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
ME / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Magic Eden (ME) sang IDR là Rp44.100,61 cho mỗi 1 ME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ME lấy 220.503 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00113377 ME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang IDR
ME | IDR |
---|---|
0.01 ME | 441.01 IDR |
0.1 ME | 4410.06 IDR |
1 ME | 44101 IDR |
2 ME | 88201 IDR |
5 ME | 220503 IDR |
10 ME | 441006 IDR |
20 ME | 882012 IDR |
50 ME | 2205030 IDR |
100 ME | 4410061 IDR |
1000 ME | 44100605 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ME
IDR | ME |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000226754 ME |
0.1 IDR | 0.00000227 ME |
1 IDR | 0.00002268 ME |
2 IDR | 0.00004535 ME |
5 IDR | 0.00011338 ME |
10 IDR | 0.00022675 ME |
20 IDR | 0.00045351 ME |
50 IDR | 0.00113377 ME |
100 IDR | 0.00226754 ME |
1000 IDR | 0.02267543 ME |
Lịch sử giá 7 ngày của Magic Eden (ME) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Magic Eden (ME) so với IDR giao động giữa mức cao 55.947 Rp trên Thứ hai và mức thấp 43.637 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -5.638,94 Rp (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Magic Eden (ME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Magic Eden (ME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ME sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 44.101 Rp | -2.630,32 Rp | 5.6% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 45.415 Rp | 1.778,37 Rp | 4.1% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 43.637 Rp | -2.268,07 Rp | 4.9% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 45.905 Rp | -3.101,59 Rp | 6.3% |
Tháng một 08, 2025 | Thứ tư | 49.007 Rp | -5.638,94 Rp | 10.3% |
Tháng một 07, 2025 | Thứ ba | 54.646 Rp | -1.301,10 Rp | 2.3% |
Tháng một 06, 2025 | Thứ hai | 55.947 Rp | 1.460,11 Rp | 2.7% |