Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Magic Internet Money (Ethereum)
MIM / IDR
#812
Rp15.801,08
0.1%
0,00001032 BTC
0.6%
0,0002727 ETH
1.3%
$0,9898
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi Magic Internet Money (Ethereum) sang Indonesian Rupiah (MIM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) sang IDR là Rp15.801,08.
MIM
IDR
1 MIM = Rp15.801,08
Cách mua MIM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MIM
-
Bạn có thể mua và bán Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MIM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MIM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MIM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MIM sang IDR
Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) hôm nay có giá trị là Rp15.801,08, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MIM ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Magic Internet Money (Ethereum) được giao dịch là Rp1.434.879.494.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.5% | 0.7% | 0.4% | 0.5% | 0.6% |
Số liệu thống kê về Magic Internet Money (Ethereum)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp875.800.385.992 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.877.903.658.680 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.434.879.494 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
55.611.860
https://analytics.abracadabra.money/api/statistic/mim-circulation
Nguồn cung lưu thông ước tính
55.611.860
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
181.557.165 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Magic Internet Money (Ethereum)có trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp15.801,08.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006329 MIM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MIM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MIM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIM so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MIM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MIM tính bằng IDR là Rp18.741,92, được ghi nhận vào ngày Thg 8 23, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Magic Internet Money (Ethereum) tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Magic Internet Money (Ethereum) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) so với IDR giao động giữa mức cao 15.927,16 Rp trên Thứ tư và mức thấp 15.797,84 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -105,14 Rp (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MIM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 15.801,08 Rp | -16,44 Rp | 0.1% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 15.806,63 Rp | 8,79 Rp | 0.1% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 15.797,84 Rp | -13,71 Rp | 0.1% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 15.811,55 Rp | -105,14 Rp | 0.7% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 15.916,69 Rp | -10,47 Rp | 0.1% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 15.927,16 Rp | 79,52 Rp | 0.5% |
Tháng mười một 26, 2024 | Thứ ba | 15.847,65 Rp | -85,63 Rp | 0.5% |
MIM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) sang IDR là Rp15.801,08 cho mỗi 1 MIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIM lấy 79.005 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00316434 MIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Magic Internet Money (Ethereum) (MIM) sang IDR
MIM | IDR |
---|---|
0.01 MIM | 158.01 IDR |
0.1 MIM | 1580.11 IDR |
1 MIM | 15801.08 IDR |
2 MIM | 31602 IDR |
5 MIM | 79005 IDR |
10 MIM | 158011 IDR |
20 MIM | 316022 IDR |
50 MIM | 790054 IDR |
100 MIM | 1580108 IDR |
1000 MIM | 15801083 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MIM
IDR | MIM |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000632868 MIM |
0.1 IDR | 0.00000633 MIM |
1 IDR | 0.00006329 MIM |
2 IDR | 0.00012657 MIM |
5 IDR | 0.00031643 MIM |
10 IDR | 0.00063287 MIM |
20 IDR | 0.00126574 MIM |
50 IDR | 0.00316434 MIM |
100 IDR | 0.00632868 MIM |
1000 IDR | 0.063287 MIM |