coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1025
Giá MagicCraft (MCRT)

MagicCraft MCRT / BCH

BCH0,00002660 -2.9%
0,00000012 BTC -5.5%
0,00001042 BNB -4.6%
Trên danh sách theo dõi 5.085
BCH0,00002643
Phạm vi 24H
BCH0,00002836
Giá trị vốn hóa thị trường BCH70.589,39017695
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.27
KL giao dịch trong 24 giờ BCH1.405,26803906
Định giá pha loãng hoàn toàn BCH266.026,56515466
Cung lưu thông 2.653.471.473
Tổng cung 6.200.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi MagicCraft sang Bitcoin Cash (MCRT sang BCH)

MCRT
BCH

1 MCRT = BCH0,00002660

Cập nhật lần cuối 03:14AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MCRT thành BCH

Tỷ giá hối đoái từ MCRT sang BCH hôm nay là 0,00002660 BCH và đã đã giảm -4.9% từ BCH0,00002796 kể từ hôm nay.
MagicCraft (MCRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.9% từ BCH0,00002857 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-2.9%
-19.6%
-9.1%
-17.4%
-49.6%

Tôi có thể mua và bán MagicCraft ở đâu?

MagicCraft có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BCH1.405,26803906. MagicCraft có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của MagicCraft (MCRT) đến BCH

So sánh giá & các thay đổi của MagicCraft trong BCH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MCRT sang BCH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00002660 BCH -0,00000136 BCH -4.9%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00002804 BCH 0,000000671370 BCH 2.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00002737 BCH -0,00000181 BCH -6.2%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00002918 BCH 0,00000338 BCH 13.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00002580 BCH -0,00000615 BCH -19.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00003196 BCH 0,000000244594 BCH 0.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00003171 BCH -0,00000186 BCH -5.5%

Chuyển đổi MagicCraft (MCRT) sang BCH

MCRT BCH
0.01 MCRT 0.000000265982 BCH
0.1 MCRT 0.00000266 BCH
1 MCRT 0.00002660 BCH
2 MCRT 0.00005320 BCH
5 MCRT 0.00013299 BCH
10 MCRT 0.00026598 BCH
20 MCRT 0.00053196 BCH
50 MCRT 0.00132991 BCH
100 MCRT 0.00265982 BCH
1000 MCRT 0.02659821 BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash (BCH) sang MCRT

BCH MCRT
0.01 BCH 375.965 MCRT
0.1 BCH 3760 MCRT
1 BCH 37597 MCRT
2 BCH 75193 MCRT
5 BCH 187983 MCRT
10 BCH 375965 MCRT
20 BCH 751930 MCRT
50 BCH 1879826 MCRT
100 BCH 3759652 MCRT
1000 BCH 37596517 MCRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu