Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MangoMan Intelligent
MMIT / ETH
#1564
ETH0.0101354
3.1%
0.0126576 BTC
1.7%
$0.074181
Phạm vi trong 24g
$0.074331
Chuyển đổi MangoMan Intelligent sang Ether (MMIT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MangoMan Intelligent (MMIT) sang ETH là ETH0.0101354.
MMIT
ETH
1 MMIT = ETH0.0101354
Biểu đồ MMIT sang ETH
MangoMan Intelligent (MMIT) hôm nay có giá trị là ETH0.0101354, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MMIT ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MangoMan Intelligent được giao dịch là ETH504,4453.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.7% | 18.4% | 34.5% | 41.4% | 93.6% |
Số liệu thống kê về MangoMan Intelligent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.463,4094 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28.397,4495 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH504,4453 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
182.169.869.254.210
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.099.999.999.999.980 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.099.999.999.999.980 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MangoMan Intelligentcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MangoMan Intelligent (MMIT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0101354.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMIT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 73865962703 MMIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMIT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MMIT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMIT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMIT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMIT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MMIT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMIT tính bằng ETH là ETH0.094313, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMIT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MangoMan Intelligent tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MangoMan Intelligent (MMIT) đã tăng giảm lên -30,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MangoMan Intelligent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000016699 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000013538 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMIT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000000001041 ETH (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMIT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000000013538 ETH | 0,000000000000405126 ETH | 3.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000000014954 ETH | -0,000000000001041 ETH | 6.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000000015995 ETH | 0,000000000000055126 ETH | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000000015940 ETH | 0,000000000000094280 ETH | 0.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000015846 ETH | -0,000000000000852944 ETH | 5.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000016699 ETH | 0,000000000000151093 ETH | 0.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000016548 ETH | -0,000000000000592185 ETH | 3.5% |
MMIT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MangoMan Intelligent (MMIT) sang ETH là ETH0.0101354 cho mỗi 1 MMIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMIT lấy 0,000000000067690 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3693298135156 MMIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMIT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MangoMan Intelligent (MMIT) sang ETH
MMIT | ETH |
---|---|
0.01 MMIT | 0.000000000000135380 ETH |
0.1 MMIT | 0.000000000001354 ETH |
1 MMIT | 0.000000000013538 ETH |
2 MMIT | 0.000000000027076 ETH |
5 MMIT | 0.000000000067690 ETH |
10 MMIT | 0.000000000135380 ETH |
20 MMIT | 0.000000000270761 ETH |
50 MMIT | 0.000000000676902 ETH |
100 MMIT | 0.000000001354 ETH |
1000 MMIT | 0.000000013538 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MMIT
ETH | MMIT |
---|---|
0.01 ETH | 738659627 MMIT |
0.1 ETH | 7386596270 MMIT |
1 ETH | 73865962703 MMIT |
2 ETH | 147731925406 MMIT |
5 ETH | 369329813516 MMIT |
10 ETH | 738659627031 MMIT |
20 ETH | 1477319254062 MMIT |
50 ETH | 3693298135156 MMIT |
100 ETH | 7386596270312 MMIT |
1000 ETH | 73865962703115 MMIT |