Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MangoMan Intelligent
MMIT / KWD
#1397
KD0.072053
1.9%
0.0129418 BTC
4.0%
$0.076661
Phạm vi trong 24g
$0.076895
Chuyển đổi MangoMan Intelligent sang Kuwaiti Dinar (MMIT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MangoMan Intelligent (MMIT) sang KWD là KD0.072053.
MMIT
KWD
1 MMIT = KD0.072053
Cách mua MMIT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MMIT
-
Bạn có thể mua và bán MangoMan Intelligent (MMIT) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MangoMan Intelligent sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MMIT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MMIT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMIT bằng KWD!
-
Chọn MangoMan Intelligent (MMIT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MMIT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MMIT sang KWD
MangoMan Intelligent (MMIT) hôm nay có giá trị là KD0.072053, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMIT ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MangoMan Intelligent được giao dịch là KD953.912.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.9% | 15.0% | 14.6% | 3.3% | 71.3% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD3.737.742 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD43.087.572 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD953.912 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
182.169.869.254.210
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.099.999.999.999.980 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.099.999.999.999.980 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MangoMan Intelligentcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MangoMan Intelligent (MMIT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.072053.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMIT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 48709412 MMIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMIT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MMIT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMIT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMIT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMIT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MMIT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMIT tính bằng KWD là KD0.062470, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMIT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MangoMan Intelligent tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MangoMan Intelligent (MMIT) đã tăng tăng lên 3,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MangoMan Intelligent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000024109 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000020530 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMIT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000001442 KD (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MangoMan Intelligent (MMIT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMIT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,000000020530 KD | -0,000000000397159 KD | 1.9% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,000000020922 KD | -0,000000001062 KD | 4.8% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,000000021984 KD | 0,000000001442 KD | 7.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,000000020543 KD | -0,000000001462 KD | 6.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,000000022004 KD | -0,000000001231 KD | 5.3% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,000000023236 KD | -0,000000000873775 KD | 3.6% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,000000024109 KD | -0,000000000195918 KD | 0.8% |
MMIT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MangoMan Intelligent (MMIT) sang KWD là KD0.072053 cho mỗi 1 MMIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMIT lấy 0,000000102650 KD hoặc 50,00 KD lấy 2435470612 MMIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMIT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MangoMan Intelligent (MMIT) sang KWD
MMIT | KWD |
---|---|
0.01 MMIT | 0.000000000205299 KWD |
0.1 MMIT | 0.000000002053 KWD |
1 MMIT | 0.000000020530 KWD |
2 MMIT | 0.000000041060 KWD |
5 MMIT | 0.000000102650 KWD |
10 MMIT | 0.000000205299 KWD |
20 MMIT | 0.000000410598 KWD |
50 MMIT | 0.00000103 KWD |
100 MMIT | 0.00000205 KWD |
1000 MMIT | 0.00002053 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MMIT
KWD | MMIT |
---|---|
0.01 KWD | 487094 MMIT |
0.1 KWD | 4870941 MMIT |
1 KWD | 48709412 MMIT |
2 KWD | 97418824 MMIT |
5 KWD | 243547061 MMIT |
10 KWD | 487094122 MMIT |
20 KWD | 974188245 MMIT |
50 KWD | 2435470612 MMIT |
100 KWD | 4870941225 MMIT |
1000 KWD | 48709412250 MMIT |