Tiền ảo: 15.832
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,614T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 393,307B $
Gas: 32.364 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
METH logo

Manta mETH
METH / BHD

#757
BD1.354,79
0.1%
0,03748 BTC 1.2%
$3.527,33 Phạm vi trong 24g $3.681,08

Chuyển đổi Manta mETH sang Bahraini Dinar (METH sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Manta mETH (METH) sang BHD là BD1.354,79.
METH
BHD

1 METH = BD1.354,79

Cách mua METH bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch METH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua METH bằng BHD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua METH bằng BHD trên sàn DEX

Biểu đồ METH sang BHD

Manta mETH (METH) hôm nay có giá trị là BD1.354,79, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METH ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Manta mETH được giao dịch là BD4.775,50.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.1% 8.0% 14.9% 46.8% -
Số liệu thống kê về Manta mETH
Giá trị vốn hóa thị trường
BD24.344.126
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD24.344.126
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD4.775,50
Cung lưu thông
17.988
Tổng cung
17.988
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Manta mETHcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Manta mETH (METH) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1.354,79.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu METH?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00073812 METH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METH sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của METH bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METH sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METH bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ METH so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của METH/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METH tính bằng BHD là BD1.447,75, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METH/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Manta mETH tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Manta mETH (METH) đã tăng tăng lên 46,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Manta mETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 50,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Manta mETH (METH) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Manta mETH (METH) so với BHD giao động giữa mức cao 1.405,08 BD trên Chủ nhật và mức thấp 1.256,49 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METH trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 136,06 BD (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Manta mETH (METH) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METH sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 1.354,79 BD 1,64 BD 0.1%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 1.405,05 BD -0,03040053 BD 0.0%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 1.405,08 BD 40,94 BD 3.0%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 1.364,14 BD 7,42 BD 0.5%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 1.356,72 BD -35,83 BD 2.6%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 1.392,55 BD 136,06 BD 10.8%
Tháng mười một 27, 2024 Thứ tư 1.256,49 BD -50,53 BD 3.9%

METH / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Manta mETH (METH) sang BHD là BD1.354,79 cho mỗi 1 METH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METH lấy 6.773,96 BD hoặc 50,00 BD lấy 0.03690602 METH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METH phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Manta mETH (METH) sang BHD

METH BHD
0.01 METH 13.55 BHD
0.1 METH 135.48 BHD
1 METH 1354.79 BHD
2 METH 2709.59 BHD
5 METH 6773.96 BHD
10 METH 13547.93 BHD
20 METH 27096 BHD
50 METH 67740 BHD
100 METH 135479 BHD
1000 METH 1354793 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang METH

BHD METH
0.01 BHD 0.00000738 METH
0.1 BHD 0.00007381 METH
1 BHD 0.00073812 METH
2 BHD 0.00147624 METH
5 BHD 0.00369060 METH
10 BHD 0.00738120 METH
20 BHD 0.01476241 METH
50 BHD 0.03690602 METH
100 BHD 0.073812 METH
1000 BHD 0.738120 METH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng