Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Manta mETH
METH / BHD
#757
BD1.354,79
0.1%
0,03748 BTC
1.2%
$3.527,33
Phạm vi trong 24g
$3.681,08
Chuyển đổi Manta mETH sang Bahraini Dinar (METH sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Manta mETH (METH) sang BHD là BD1.354,79.
METH
BHD
1 METH = BD1.354,79
Cách mua METH bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch METH
-
Bạn có thể mua và bán Manta mETH (METH) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Quickswap V3 (Manta Pacific), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua METH.
-
3. Mua METH bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua METH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Manta mETH (METH) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua METH bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua METH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Manta mETH (METH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ METH sang BHD
Manta mETH (METH) hôm nay có giá trị là BD1.354,79, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METH ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Manta mETH được giao dịch là BD4.775,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.1% | 8.0% | 14.9% | 46.8% | - |
Số liệu thống kê về Manta mETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD24.344.126 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD24.344.126 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD4.775,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.988 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.988 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Manta mETHcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Manta mETH (METH) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1.354,79.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu METH?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00073812 METH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METH sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của METH bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METH sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METH bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ METH so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của METH/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METH tính bằng BHD là BD1.447,75, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METH/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Manta mETH tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Manta mETH (METH) đã tăng tăng lên 46,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Manta mETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 50,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Manta mETH (METH) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Manta mETH (METH) so với BHD giao động giữa mức cao 1.405,08 BD trên Chủ nhật và mức thấp 1.256,49 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METH trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 136,06 BD (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Manta mETH (METH) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Manta mETH (METH) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METH sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 1.354,79 BD | 1,64 BD | 0.1% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 1.405,05 BD | -0,03040053 BD | 0.0% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 1.405,08 BD | 40,94 BD | 3.0% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 1.364,14 BD | 7,42 BD | 0.5% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 1.356,72 BD | -35,83 BD | 2.6% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 1.392,55 BD | 136,06 BD | 10.8% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 1.256,49 BD | -50,53 BD | 3.9% |
METH / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Manta mETH (METH) sang BHD là BD1.354,79 cho mỗi 1 METH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METH lấy 6.773,96 BD hoặc 50,00 BD lấy 0.03690602 METH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METH phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Manta mETH (METH) sang BHD
METH | BHD |
---|---|
0.01 METH | 13.55 BHD |
0.1 METH | 135.48 BHD |
1 METH | 1354.79 BHD |
2 METH | 2709.59 BHD |
5 METH | 6773.96 BHD |
10 METH | 13547.93 BHD |
20 METH | 27096 BHD |
50 METH | 67740 BHD |
100 METH | 135479 BHD |
1000 METH | 1354793 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang METH
BHD | METH |
---|---|
0.01 BHD | 0.00000738 METH |
0.1 BHD | 0.00007381 METH |
1 BHD | 0.00073812 METH |
2 BHD | 0.00147624 METH |
5 BHD | 0.00369060 METH |
10 BHD | 0.00738120 METH |
20 BHD | 0.01476241 METH |
50 BHD | 0.03690602 METH |
100 BHD | 0.073812 METH |
1000 BHD | 0.738120 METH |