Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,596T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 84,626B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MPL logo

Maple
MPL / IDR

#452
Rp240.490
1.5%
0,0002237 BTC 2.0%
0,004537 ETH 4.6%
$14,17 Phạm vi trong 24g $15,32

Chuyển đổi Maple sang Indonesian Rupiah (MPL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maple (MPL) sang IDR là Rp240.490.
MPL
IDR

1 MPL = Rp240.490

Cách mua MPL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MPL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MPL bằng IDR!

Biểu đồ MPL sang IDR

Maple (MPL) hôm nay có giá trị là Rp240.490, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MPL ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maple được giao dịch là Rp38.236.675.416.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.1% 11.8% 22.4% 27.9% 155.8%
Số liệu thống kê về Maple
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.886.545.560.205
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.78
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
40.03
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.408.022.257.175
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
51.09
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp38.236.675.416
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
7.834.419
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Maplecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Maple (MPL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp240.490.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000416 MPL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MPL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của MPL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của MPL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MPL tính bằng IDR là Rp980.126, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Maple tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Maple (MPL) đã tăng giảm lên -26,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Maple có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Maple (MPL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maple (MPL) so với IDR giao động giữa mức cao 276.871 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 240.490 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 23.036 Rp (9.1%).

So sánh giá hàng ngày của Maple (MPL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MPL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 240.490 Rp -3.581,19 Rp 1.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 246.012 Rp -7.955,38 Rp 3.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 253.967 Rp -22.903 Rp 8.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 276.871 Rp 23.036 Rp 9.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 253.835 Rp -6.354,09 Rp 2.4%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 260.189 Rp 1.750,53 Rp 0.7%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 258.438 Rp -10.485,95 Rp 3.9%

MPL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Maple (MPL) sang IDR là Rp240.490 cho mỗi 1 MPL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPL lấy 1.202.451 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00020791 MPL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Maple (MPL) sang IDR

MPL IDR
0.01 MPL 2404.90 IDR
0.1 MPL 24049 IDR
1 MPL 240490 IDR
2 MPL 480981 IDR
5 MPL 1202451 IDR
10 MPL 2404903 IDR
20 MPL 4809805 IDR
50 MPL 12024513 IDR
100 MPL 24049027 IDR
1000 MPL 240490270 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MPL

IDR MPL
0.01 IDR 0.000000041582 MPL
0.1 IDR 0.000000415817 MPL
1 IDR 0.00000416 MPL
2 IDR 0.00000832 MPL
5 IDR 0.00002079 MPL
10 IDR 0.00004158 MPL
20 IDR 0.00008316 MPL
50 IDR 0.00020791 MPL
100 IDR 0.00041582 MPL
1000 IDR 0.00415817 MPL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng