coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #759
Giá MarsDAO (MDAO)

MarsDAO MDAO / ILS

₪1,10 5.3%
0,00001105 BTC 5.2%
0,00094132 BNB 5.4%
Trên danh sách theo dõi 11.681
₪1,05
Phạm vi 24H
₪1,15
Giá trị vốn hóa thị trường ₪71.452.683
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.65
KL giao dịch trong 24 giờ ₪4.903.750
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪110.369.876
Cung lưu thông 64.739.298
Tổng cung 96.610.058
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi MarsDAO sang Israeli New Shekel (MDAO sang ILS)

MDAO
ILS

1 MDAO = ₪1,10

Cập nhật lần cuối 02:28AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MDAO thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ MDAO sang ILS hôm nay là 1,10 ₪ và đã đã tăng 5.3% từ ₪1,05 kể từ hôm nay.
MarsDAO (MDAO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.0% từ ₪1,31 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
5.3%
7.1%
7.0%
-15.2%
-7.3%

Tôi có thể mua và bán MarsDAO ở đâu?

MarsDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪4.903.750. MarsDAO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bybit.

Lịch sử giá 7 ngày của MarsDAO (MDAO) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của MarsDAO trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MDAO sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 1,10 ₪ 0,055781 ₪ 5.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,041 ₪ 0,054728 ₪ 5.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,986367 ₪ -0,04205999 ₪ -4.1%
March 23, 2023 Thứ năm 1,028 ₪ -0,00877467 ₪ -0.8%
March 22, 2023 Thứ tư 1,037 ₪ -0,00043385 ₪ -0.0%
March 21, 2023 Thứ ba 1,038 ₪ 0,00641093 ₪ 0.6%
March 20, 2023 Thứ hai 1,031 ₪ -0,00770046 ₪ -0.7%

Chuyển đổi MarsDAO (MDAO) sang ILS

MDAO ILS
0.01 MDAO 0.01103085 ILS
0.1 MDAO 0.110308 ILS
1 MDAO 1.10 ILS
2 MDAO 2.21 ILS
5 MDAO 5.52 ILS
10 MDAO 11.03 ILS
20 MDAO 22.06 ILS
50 MDAO 55.15 ILS
100 MDAO 110.31 ILS
1000 MDAO 1103.08 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang MDAO

ILS MDAO
0.01 ILS 0.00906549 MDAO
0.1 ILS 0.090655 MDAO
1 ILS 0.906549 MDAO
2 ILS 1.81 MDAO
5 ILS 4.53 MDAO
10 ILS 9.07 MDAO
20 ILS 18.13 MDAO
50 ILS 45.33 MDAO
100 ILS 90.65 MDAO
1000 ILS 906.55 MDAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu