Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Masari
MSR / MMK
#3442
K23,44
Chuyển đổi Masari sang Burmese Kyat (MSR sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Masari (MSR) sang MMK là K23,44.
MSR
MMK
1 MSR = K23,44
Cách mua MSR bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSR
-
Bạn có thể mua và bán Masari (MSR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSR.
-
3. Mua MSR bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua MSR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Masari (MSR) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MSR bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua MSR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Masari (MSR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSR sang MMK
Masari (MSR) có giá trị là K23,44 kể từ Apr 19, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MSR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Masari
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K416.009.564 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K433.715.643 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K59.210,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.744.752
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Masaricó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Masari (MSR) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K23,44.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSR?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.04265468 MSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSR sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của MSR bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSR sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSR bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSR so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của MSR/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSR tính bằng MMK là K2.607,95, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSR/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Masari tính bằng MMK?
- Trong 24 giờ qua, giá của Masari (MSR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Masari có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Masari (MSR) so với MMK
Đã không có biến động giá đối với Masari (MSR) trong 7 ngày qua. Giá của Masari đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Masari.
MSR / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Masari (MSR) sang MMK là K23,44 cho mỗi 1 MSR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MSR.
Chuyển đổi Masari (MSR) sang MMK
MSR | MMK |
---|---|
0.01 MSR | 0.234441 MMK |
0.1 MSR | 2.34 MMK |
1 MSR | 23.44 MMK |
2 MSR | 46.89 MMK |
5 MSR | 117.22 MMK |
10 MSR | 234.44 MMK |
20 MSR | 468.88 MMK |
50 MSR | 1172.20 MMK |
100 MSR | 2344.41 MMK |
1000 MSR | 23444 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang MSR
MMK | MSR |
---|---|
0.01 MMK | 0.00042655 MSR |
0.1 MMK | 0.00426547 MSR |
1 MMK | 0.04265468 MSR |
2 MMK | 0.085309 MSR |
5 MMK | 0.213273 MSR |
10 MMK | 0.426547 MSR |
20 MMK | 0.853094 MSR |
50 MMK | 2.13 MSR |
100 MMK | 4.27 MSR |
1000 MMK | 42.65 MSR |