Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Masari
MSR / TWD
#3452
NT$0,3904
9.5%
0.061800 BTC
10.0%
$0,01187
Phạm vi trong 24g
$0,01335
Chuyển đổi Masari sang New Taiwan Dollar (MSR sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Masari (MSR) sang TWD là NT$0,3904.
MSR
TWD
1 MSR = NT$0,3904
Cách mua MSR bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSR
-
Bạn có thể mua và bán Masari (MSR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSR.
-
3. Mua MSR bằng TWD trên sàn CEX
-
Để mua MSR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp TWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Masari (MSR) và nhập số tiền bằng TWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MSR bằng TWD trên sàn DEX
-
Để mua MSR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng TWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Masari (MSR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSR sang TWD
Masari (MSR) hôm nay có giá trị là NT$0,3904, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MSR ngày hôm nay là 5.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Masari được giao dịch là NT$1.898,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.3% | 4.9% | 7.0% | 7.4% | 67.1% |
Số liệu thống kê về Masari
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$6.929.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$7.224.350 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$1.898,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.744.752
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Masaricó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Masari (MSR) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,3904.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSR?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 2.56 MSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSR sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của MSR bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSR sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSR bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSR so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MSR/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSR tính bằng TWD là NT$60,68, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSR/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Masari tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Masari (MSR) đã tăng tăng lên 9,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Masari có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Masari (MSR) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Masari (MSR) so với TWD giao động giữa mức cao 0,390366 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,356993 NT$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSR trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,04085612 NT$ (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MSR sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,390366 NT$ | -0,04085612 NT$ | 9.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,363284 NT$ | -0,00727659 NT$ | 2.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,370561 NT$ | 0,01356781 NT$ | 3.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,356993 NT$ | -0,01590546 NT$ | 4.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,372899 NT$ | 0,00260971 NT$ | 0.7% |
MSR / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Masari (MSR) sang TWD là NT$0,3904 cho mỗi 1 MSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSR lấy 1,95 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 128.08 MSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSR phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Masari (MSR) sang TWD
MSR | TWD |
---|---|
0.01 MSR | 0.00390366 TWD |
0.1 MSR | 0.03903663 TWD |
1 MSR | 0.390366 TWD |
2 MSR | 0.780733 TWD |
5 MSR | 1.95 TWD |
10 MSR | 3.90 TWD |
20 MSR | 7.81 TWD |
50 MSR | 19.52 TWD |
100 MSR | 39.04 TWD |
1000 MSR | 390.37 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MSR
TWD | MSR |
---|---|
0.01 TWD | 0.02561697 MSR |
0.1 TWD | 0.256170 MSR |
1 TWD | 2.56 MSR |
2 TWD | 5.12 MSR |
5 TWD | 12.81 MSR |
10 TWD | 25.62 MSR |
20 TWD | 51.23 MSR |
50 TWD | 128.08 MSR |
100 TWD | 256.17 MSR |
1000 TWD | 2561.70 MSR |