Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mask Network
MASK / MYR
#222
RM16,77
2.9%
0,00005425 BTC
0.2%
0,001106 ETH
1.0%
$3,51
Phạm vi trong 24g
$3,75
Chuyển đổi Mask Network sang Malaysian Ringgit (MASK sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mask Network (MASK) sang MYR là RM16,77.
MASK
MYR
1 MASK = RM16,77
Cách mua MASK bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MASK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MASK bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MASK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MASK bằng MYR!
-
Chọn Mask Network (MASK) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MASK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MASK sang MYR
Mask Network (MASK) hôm nay có giá trị là RM16,77, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MASK ngày hôm nay là 10.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mask Network được giao dịch là RM223.853.966.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.9% | 10.4% | 25.2% | 27.8% | 23.5% |
Số liệu thống kê về Mask Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.611.645.955 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.678.360.797 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM223.853.966 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
96.025.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mask Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Mask Network (MASK) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM16,77.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MASK?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.059620 MASK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MASK sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MASK bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MASK sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MASK bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MASK so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MASK/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MASK tính bằng MYR là RM167,58, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MASK/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mask Network tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Mask Network (MASK) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Mask Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mask Network (MASK) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mask Network (MASK) so với MYR giao động giữa mức cao 17,40 RM trên Chủ nhật và mức thấp 15,63 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MASK trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,903181 RM (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Mask Network (MASK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mask Network (MASK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MASK sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 16,77 RM | -0,494977 RM | 2.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 17,33 RM | 0,269565 RM | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 17,06 RM | -0,338032 RM | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 17,40 RM | 0,903181 RM | 5.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 16,50 RM | 0,305151 RM | 1.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 16,19 RM | 0,566339 RM | 3.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 15,63 RM | -0,274364 RM | 1.7% |
MASK / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mask Network (MASK) sang MYR là RM16,77 cho mỗi 1 MASK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MASK lấy 83,87 RM hoặc 50,00 RM lấy 2.98 MASK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MASK phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mask Network (MASK) sang MYR
MASK | MYR |
---|---|
0.01 MASK | 0.167730 MYR |
0.1 MASK | 1.68 MYR |
1 MASK | 16.77 MYR |
2 MASK | 33.55 MYR |
5 MASK | 83.87 MYR |
10 MASK | 167.73 MYR |
20 MASK | 335.46 MYR |
50 MASK | 838.65 MYR |
100 MASK | 1677.30 MYR |
1000 MASK | 16773.03 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MASK
MYR | MASK |
---|---|
0.01 MYR | 0.00059620 MASK |
0.1 MYR | 0.00596195 MASK |
1 MYR | 0.059620 MASK |
2 MYR | 0.119239 MASK |
5 MYR | 0.298098 MASK |
10 MYR | 0.596195 MASK |
20 MYR | 1.19 MASK |
50 MYR | 2.98 MASK |
100 MYR | 5.96 MASK |
1000 MYR | 59.62 MASK |