Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MATES
MATES / BHD
#3411
BD0,0001998
11.1%
0.085563 BTC
10.3%
$0,0005131
Phạm vi trong 24g
$0,0006383
Chuyển đổi MATES sang Bahraini Dinar (MATES sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MATES (MATES) sang BHD là BD0,0001998.
MATES
BHD
1 MATES = BD0,0001998
Cách mua MATES bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MATES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MATES bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MATES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MATES bằng BHD!
-
Chọn MATES (MATES) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MATES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MATES sang BHD
MATES (MATES) hôm nay có giá trị là BD0,0001998, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 11.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MATES ngày hôm nay là 70.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MATES được giao dịch là BD17.452,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 11.1% | 70.7% | 79.4% | 94.0% | - |
Số liệu thống kê về MATES
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD449.487 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.897.800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD17.452,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.248.701.564
Tổng
19.500.000.000
Community & Treasury 04
(ESoGtF)
- 279.687.417
Community & Treasury 05
(3fTK7N)
- 279.687.417
Community & Treasury 06
(CHMH3P)
- 279.687.417
Community & Treasury 07
(923eRx)
- 279.687.417
Community & Treasury 08
(J5eb7y)
- 279.687.417
Community & Treasury 09
(2pRyWY)
- 279.687.417
Community & Treasury 10
(Dokodi)
- 279.687.417
Community & Treasury 14
(9hU3HM)
- 271.042.780
Community & Treasury 15
(58NWQ4)
- 266.976.175
Community & Treasury 25
(BtVfoD)
- 281.840.868
Community & Treasury 19
(8yPgwL)
- 271.628.854
Community & Treasury 20
(2T7fPg)
- 268.286.038
Magna Distribution
(Dx1wPM)
- 2.904.984.932
Community & Treasury 30
(HGhdca)
- 280.043.116
Community & Treasury 31
(3RWg2p)
- 278.501.235
Community & Treasury 33
(7RRXHg)
- 11.700.000
Community & Treasury 32
(3phqTc)
- 281.306.053
Team & Equity 01
(26pBLT)
- 246.782.507
Team & Equity 07
(9C9nCn)
- 247.341.492
Team & Equity 08
(HSCpZd)
- 247.676.925
Team & Equity 09
(Btbkma)
- 247.711.694
LP Rewards
(Aoh4hG)
- 181.407.043
Community & Treasury 01
(6ewxzz)
- 279.687.417
Community & Treasury 02
(CgRKos)
- 279.687.417
Community & Treasury 03
(AKx4HY)
- 279.687.417
Borgpad allocation & LP
(FTYagk)
- 262.183.460
Community & Treasury 11
(FPfnDw)
- 279.687.417
Community & Treasury 12
(F7wQDr)
- 279.687.417
Community & Treasury 13
(BUZNgW)
- 271.890.658
Community & Treasury 16
(5XPqWg)
- 273.700.404
Community & Treasury 17
(8z954v)
- 272.629.545
Community & Treasury 18
(4JBAk7)
- 269.116.245
Community & Treasury 21
(9V2upe)
- 265.630.837
Community & Treasury 22
(E73anb)
- 273.538.004
Community & Treasury 23
(7JXrvP)
- 270.213.325
Community & Treasury 24
(8sZFhF)
- 272.269.296
Community & Treasury 26
(7T3zRb)
- 279.690.888
Community & Treasury 27
(Fp1v9f)
- 278.997.760
Community & Treasury 28
(FPHSgG)
- 274.641.458
Community & Treasury 29
(7LynaL)
- 275.140.029
Team & Equity 02
(A2zVKj)
- 246.013.724
Team & Equity 03
(H9KYtx)
- 246.822.659
Team & Equity 04
(7vYx1Z)
- 246.797.669
Team & Equity 05
(FHqhNJ)
- 246.999.380
Team & Equity 06
(7A6oqd)
- 246.705.178
Team & Equity 10
(55ZiRc)
- 247.506.400
Team & Equity 11
(CntX2G)
- 247.441.563
Team & Equity 12
(rwTZo3)
- 247.184.841
Community 01
(HaYW9F)
- 278.492.596
Community 02
(FeMcXD)
- 278.691.832
Community 03
(EzjitA)
- 278.189.136
Community 04
(AdgEAX)
- 277.355.237
Community 05
(28jY8S)
- 277.857.183
Community 06
(ExiRZr)
- 277.069.757
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.248.701.564
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
19.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MATEScó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 MATES (MATES) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001998.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MATES?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 5005.35 MATES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MATES sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MATES bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MATES sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MATES bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MATES so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MATES/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MATES tính bằng BHD là BD0,004789, được ghi nhận vào ngày Thg 1 22, 2025 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MATES/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MATES tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của MATES (MATES) đã tăng giảm lên -94,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, MATES có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
MATES / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MATES (MATES) sang BHD là BD0,0001998 cho mỗi 1 MATES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MATES lấy 0,00099893 BD hoặc 50,00 BD lấy 250267 MATES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MATES phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MATES (MATES) sang BHD
MATES | BHD |
---|---|
0.01 MATES | 0.00000200 BHD |
0.1 MATES | 0.00001998 BHD |
1 MATES | 0.00019979 BHD |
2 MATES | 0.00039957 BHD |
5 MATES | 0.00099893 BHD |
10 MATES | 0.00199786 BHD |
20 MATES | 0.00399573 BHD |
50 MATES | 0.00998932 BHD |
100 MATES | 0.01997863 BHD |
1000 MATES | 0.199786 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MATES
BHD | MATES |
---|---|
0.01 BHD | 50.05 MATES |
0.1 BHD | 500.53 MATES |
1 BHD | 5005.35 MATES |
2 BHD | 10010.70 MATES |
5 BHD | 25027 MATES |
10 BHD | 50053 MATES |
20 BHD | 100107 MATES |
50 BHD | 250267 MATES |
100 BHD | 500535 MATES |
1000 BHD | 5005348 MATES |
Lịch sử giá 7 ngày của MATES (MATES) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MATES (MATES) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00048672 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00019979 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MATES trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00019374 BD (39.8%).
So sánh giá hàng ngày của MATES (MATES) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MATES (MATES) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MATES sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 18, 2025 | Thứ ba | 0,00019979 BD | -0,00002502 BD | 11.1% |
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,00023320 BD | -0,00000386 BD | 1.6% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00023706 BD | -0,00002007 BD | 7.8% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00025713 BD | 0,00002848 BD | 12.5% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00022865 BD | -0,00006433 BD | 22.0% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00029298 BD | -0,00019374 BD | 39.8% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00048672 BD | -0,00017835 BD | 26.8% |