Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Measurable Data
MDT / DKK
#700
kr.0,5965
1.1%
0.051284 BTC
0.5%
0,00002634 ETH
2.3%
$0,08381
Phạm vi trong 24g
$0,08746
Chuyển đổi Measurable Data sang Danish Krone (MDT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Measurable Data (MDT) sang DKK là kr.0,5965.
MDT
DKK
1 MDT = kr.0,5965
Cách mua MDT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MDT
-
Bạn có thể mua và bán Measurable Data (MDT) trên 36 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Measurable Data sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MDT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MDT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MDT bằng DKK!
-
Chọn Measurable Data (MDT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MDT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MDT sang DKK
Measurable Data (MDT) hôm nay có giá trị là kr.0,5965, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MDT ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Measurable Data được giao dịch là kr.29.590.292.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.6% | 14.6% | 19.1% | 15.7% | 86.6% |
Số liệu thống kê về Measurable Data
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.362.115.340 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.597.234.954 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.29.590.292 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
606.319.736
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Measurable Datacó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Measurable Data (MDT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,5965.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MDT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.68 MDT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MDT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MDT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MDT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MDT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MDT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MDT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MDT tính bằng DKK là kr.1,10, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MDT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Measurable Data tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Measurable Data (MDT) đã tăng giảm lên -14,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Measurable Data có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Measurable Data (MDT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Measurable Data (MDT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,601344 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,518181 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MDT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,057316 kr. (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Measurable Data (MDT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Measurable Data (MDT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,596526 kr. | -0,00669172 kr. | 1.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,601344 kr. | 0,02162498 kr. | 3.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,579719 kr. | -0,00614677 kr. | 1.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,585866 kr. | 0,057316 kr. | 10.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,528550 kr. | -0,00145103 kr. | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,530001 kr. | 0,01181995 kr. | 2.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,518181 kr. | -0,00251182 kr. | 0.5% |
MDT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Measurable Data (MDT) sang DKK là kr.0,5965 cho mỗi 1 MDT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MDT lấy 2,98 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 83.82 MDT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MDT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Measurable Data (MDT) sang DKK
MDT | DKK |
---|---|
0.01 MDT | 0.00596526 DKK |
0.1 MDT | 0.059653 DKK |
1 MDT | 0.596526 DKK |
2 MDT | 1.19 DKK |
5 MDT | 2.98 DKK |
10 MDT | 5.97 DKK |
20 MDT | 11.93 DKK |
50 MDT | 29.83 DKK |
100 MDT | 59.65 DKK |
1000 MDT | 596.53 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MDT
DKK | MDT |
---|---|
0.01 DKK | 0.01676373 MDT |
0.1 DKK | 0.167637 MDT |
1 DKK | 1.68 MDT |
2 DKK | 3.35 MDT |
5 DKK | 8.38 MDT |
10 DKK | 16.76 MDT |
20 DKK | 33.53 MDT |
50 DKK | 83.82 MDT |
100 DKK | 167.64 MDT |
1000 DKK | 1676.37 MDT |