Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,508T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 96,809B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MDT logo

Measurable Data
MDT / IDR

#708
Rp1.288,91
1.0%
0.051231 BTC 1.5%
0,00002519 ETH 1.5%
$0,07496 Phạm vi trong 24g $0,08045

Chuyển đổi Measurable Data sang Indonesian Rupiah (MDT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Measurable Data (MDT) sang IDR là Rp1.288,91.
MDT
IDR

1 MDT = Rp1.288,91

Cách mua MDT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MDT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MDT bằng IDR!

Biểu đồ MDT sang IDR

Measurable Data (MDT) hôm nay có giá trị là Rp1.288,91, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MDT ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Measurable Data được giao dịch là Rp64.522.239.559.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.8% 5.5% 23.0% 26.3% 83.7%
Số liệu thống kê về Measurable Data
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp781.366.173.517
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.288.703.182.438
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp64.522.239.559
Cung lưu thông
606.319.736
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Measurable Datacó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Measurable Data (MDT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.288,91.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MDT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00077585 MDT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MDT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của MDT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MDT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MDT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MDT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của MDT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MDT tính bằng IDR là Rp2.383,12, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MDT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Measurable Data tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Measurable Data (MDT) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Measurable Data có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Measurable Data (MDT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Measurable Data (MDT) so với IDR giao động giữa mức cao 1.394,45 Rp trên Thứ ba và mức thấp 1.224,28 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MDT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 132,76 Rp (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Measurable Data (MDT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MDT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 1.288,91 Rp -13,36 Rp 1.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1.377,26 Rp -17,18 Rp 1.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1.394,45 Rp 50,76 Rp 3.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 1.343,69 Rp -13,35 Rp 1.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 1.357,04 Rp 132,76 Rp 10.8%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 1.224,28 Rp -2,69 Rp 0.2%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 1.226,97 Rp 22,60 Rp 1.9%

MDT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Measurable Data (MDT) sang IDR là Rp1.288,91 cho mỗi 1 MDT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MDT lấy 6.444,54 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03879255 MDT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MDT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Measurable Data (MDT) sang IDR

MDT IDR
0.01 MDT 12.89 IDR
0.1 MDT 128.89 IDR
1 MDT 1288.91 IDR
2 MDT 2577.81 IDR
5 MDT 6444.54 IDR
10 MDT 12889.07 IDR
20 MDT 25778 IDR
50 MDT 64445 IDR
100 MDT 128891 IDR
1000 MDT 1288907 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MDT

IDR MDT
0.01 IDR 0.00000776 MDT
0.1 IDR 0.00007759 MDT
1 IDR 0.00077585 MDT
2 IDR 0.00155170 MDT
5 IDR 0.00387925 MDT
10 IDR 0.00775851 MDT
20 IDR 0.01551702 MDT
50 IDR 0.03879255 MDT
100 IDR 0.077585 MDT
1000 IDR 0.775851 MDT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng