coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #771
Giá Media Licensing Token (MLT)

Media Licensing Token MLT / EUR

€0,121391 1.0%
0,00000488 BTC 2.1%
0,00007550 ETH 0.5%
Trên danh sách theo dõi 13.856
€0,114179
Phạm vi 24H
€0,121664
Giá trị vốn hóa thị trường €17.139.391
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.7
KL giao dịch trong 24 giờ €322.101
Định giá pha loãng hoàn toàn €24.327.504
Cung lưu thông 140.905.460
Tổng cung 200.000.000
Tổng lượng cung tối đa 200.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Media Licensing Token sang Euro (MLT sang EUR)

MLT
EUR

1 MLT = €0,121391

Cập nhật lần cuối 02:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MLT thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ MLT sang EUR hôm nay là 0,121391 € và đã đã tăng 0.5% từ €0,120769 kể từ hôm nay.
Media Licensing Token (MLT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -8.5% từ €0,132622 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
1.0%
-6.3%
-0.7%
-6.2%
-44.0%

Tôi có thể mua và bán Media Licensing Token ở đâu?

Media Licensing Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €322.101. Media Licensing Token có thể được giao dịch trên 8 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Media Licensing Token (MLT) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của Media Licensing Token trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MLT sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,121391 € 0,00062207 € 0.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,122297 € 0,00042560 € 0.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,121872 € -0,00090770 € -0.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,122779 € -0,00198243 € -1.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,124762 € 0,00066861 € 0.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,124093 € -0,00864650 € -6.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,132740 € 0,00184718 € 1.4%

Chuyển đổi Media Licensing Token (MLT) sang EUR

MLT EUR
0.01 MLT 0.00121391 EUR
0.1 MLT 0.01213912 EUR
1 MLT 0.121391 EUR
2 MLT 0.242782 EUR
5 MLT 0.606956 EUR
10 MLT 1.21 EUR
20 MLT 2.43 EUR
50 MLT 6.07 EUR
100 MLT 12.14 EUR
1000 MLT 121.39 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang MLT

EUR MLT
0.01 EUR 0.082378 MLT
0.1 EUR 0.823783 MLT
1 EUR 8.24 MLT
2 EUR 16.48 MLT
5 EUR 41.19 MLT
10 EUR 82.38 MLT
20 EUR 164.76 MLT
50 EUR 411.89 MLT
100 EUR 823.78 MLT
1000 EUR 8237.83 MLT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu