Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Melania Meme
MELANIA / PLN
#303
zł5,73
1.3%
0,00001467 BTC
0.5%
$1,38
Phạm vi trong 24g
$1,44
Chuyển đổi Melania Meme sang Polish Zloty (MELANIA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Melania Meme (MELANIA) sang PLN là zł5,73.
MELANIA
PLN
1 MELANIA = zł5,73
Cách mua MELANIA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MELANIA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MELANIA bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MELANIA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MELANIA bằng PLN!
-
Chọn Melania Meme (MELANIA) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MELANIA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MELANIA sang PLN
Melania Meme (MELANIA) hôm nay có giá trị là zł5,73, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MELANIA ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Melania Meme được giao dịch là zł230.459.278.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 11.3% | 38.2% | - | - |
Số liệu thống kê về Melania Meme
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł856.852.384 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.712.345.635 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł230.459.278 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.999.370 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Melania Memecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Melania Meme (MELANIA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł5,73.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MELANIA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.174622 MELANIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MELANIA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MELANIA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MELANIA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MELANIA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MELANIA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MELANIA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MELANIA tính bằng PLN là zł54,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2025 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MELANIA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Melania Meme tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Melania Meme (MELANIA) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Melania Meme có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.
MELANIA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Melania Meme (MELANIA) sang PLN là zł5,73 cho mỗi 1 MELANIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MELANIA lấy 28,63 zł hoặc 50,00 zł lấy 8.73 MELANIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MELANIA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Melania Meme (MELANIA) sang PLN
MELANIA | PLN |
---|---|
0.01 MELANIA | 0.057266 PLN |
0.1 MELANIA | 0.572664 PLN |
1 MELANIA | 5.73 PLN |
2 MELANIA | 11.45 PLN |
5 MELANIA | 28.63 PLN |
10 MELANIA | 57.27 PLN |
20 MELANIA | 114.53 PLN |
50 MELANIA | 286.33 PLN |
100 MELANIA | 572.66 PLN |
1000 MELANIA | 5726.64 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MELANIA
PLN | MELANIA |
---|---|
0.01 PLN | 0.00174622 MELANIA |
0.1 PLN | 0.01746224 MELANIA |
1 PLN | 0.174622 MELANIA |
2 PLN | 0.349245 MELANIA |
5 PLN | 0.873112 MELANIA |
10 PLN | 1.75 MELANIA |
20 PLN | 3.49 MELANIA |
50 PLN | 8.73 MELANIA |
100 PLN | 17.46 MELANIA |
1000 PLN | 174.62 MELANIA |
Lịch sử giá 7 ngày của Melania Meme (MELANIA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Melania Meme (MELANIA) so với PLN giao động giữa mức cao 6,53 zł trên Thứ năm và mức thấp 5,73 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MELANIA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,578161 zł (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Melania Meme (MELANIA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Melania Meme (MELANIA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MELANIA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 5,73 zł | 0,073116 zł | 1.3% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 5,81 zł | -0,123412 zł | 2.1% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 5,94 zł | -0,106891 zł | 1.8% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 6,04 zł | 0,01603389 zł | 0.3% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 6,03 zł | 0,077746 zł | 1.3% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 5,95 zł | -0,578161 zł | 8.9% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 6,53 zł | -0,095581 zł | 1.4% |