Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merebel
MERI / DKK
#4042
kr.0,008728
0.4%
0.071800 BTC
0.0%
$0,001254
Phạm vi trong 24g
$0,001358
Chuyển đổi Merebel sang Danish Krone (MERI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang DKK là kr.0,008728.
MERI
DKK
1 MERI = kr.0,008728
Cách mua MERI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERI
-
Bạn có thể mua và bán Merebel (MERI) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MERI.
-
3. Mua MERI bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua MERI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Merebel (MERI) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MERI bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua MERI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Merebel (MERI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERI sang DKK
Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là kr.0,008728, đó là một 5.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là kr.310,02.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.3% | 0.5% | 8.3% | 4.4% | 34.7% | 42.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.169.039 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.261.853 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.310,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.366.522
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,008728.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 114.57 MERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MERI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MERI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng DKK là kr.13,45, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng tăng lên 35,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00917518 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00788310 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00083072 kr. (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00872843 kr. | -0,00003486 kr. | 0.4% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00858786 kr. | -0,00058732 kr. | 6.4% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00917518 kr. | 0,00000707 kr. | 0.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00916811 kr. | 0,00034705 kr. | 3.9% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00882106 kr. | 0,00083072 kr. | 10.4% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00799034 kr. | 0,00010724 kr. | 1.4% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00788310 kr. | -0,00064373 kr. | 7.5% |
MERI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang DKK là kr.0,008728 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 0,04364214 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5728.41 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merebel (MERI) sang DKK
MERI | DKK |
---|---|
0.01 MERI | 0.00008728 DKK |
0.1 MERI | 0.00087284 DKK |
1 MERI | 0.00872843 DKK |
2 MERI | 0.01745686 DKK |
5 MERI | 0.04364214 DKK |
10 MERI | 0.087284 DKK |
20 MERI | 0.174569 DKK |
50 MERI | 0.436421 DKK |
100 MERI | 0.872843 DKK |
1000 MERI | 8.73 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MERI
DKK | MERI |
---|---|
0.01 DKK | 1.15 MERI |
0.1 DKK | 11.46 MERI |
1 DKK | 114.57 MERI |
2 DKK | 229.14 MERI |
5 DKK | 572.84 MERI |
10 DKK | 1145.68 MERI |
20 DKK | 2291.36 MERI |
50 DKK | 5728.41 MERI |
100 DKK | 11456.82 MERI |
1000 DKK | 114568 MERI |