Tiền ảo: 13.558
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,781T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 106,284B $
Gas: 24 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MERI logo

Merebel
MERI / DKK

#4042
kr.0,008728
0.4%
0.071800 BTC 0.0%
$0,001254 Phạm vi trong 24g $0,001358

Chuyển đổi Merebel sang Danish Krone (MERI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang DKK là kr.0,008728.
MERI
DKK

1 MERI = kr.0,008728

Cách mua MERI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MERI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua MERI bằng DKK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua MERI bằng DKK trên sàn DEX

Biểu đồ MERI sang DKK

Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là kr.0,008728, đó là một 5.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là kr.310,02.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.3% 0.5% 8.3% 4.4% 34.7% 42.2%
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.169.039
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.261.853
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.310,02
Cung lưu thông
19.366.522
Tổng cung
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,008728.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 114.57 MERI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của MERI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của MERI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng DKK là kr.13,45, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng tăng lên 35,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00917518 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00788310 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00083072 kr. (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MERI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 29, 2024 Thứ sáu 0,00872843 kr. -0,00003486 kr. 0.4%
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 0,00858786 kr. -0,00058732 kr. 6.4%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 0,00917518 kr. 0,00000707 kr. 0.1%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 0,00916811 kr. 0,00034705 kr. 3.9%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 0,00882106 kr. 0,00083072 kr. 10.4%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 0,00799034 kr. 0,00010724 kr. 1.4%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 0,00788310 kr. -0,00064373 kr. 7.5%

MERI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang DKK là kr.0,008728 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 0,04364214 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5728.41 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Merebel (MERI) sang DKK

MERI DKK
0.01 MERI 0.00008728 DKK
0.1 MERI 0.00087284 DKK
1 MERI 0.00872843 DKK
2 MERI 0.01745686 DKK
5 MERI 0.04364214 DKK
10 MERI 0.087284 DKK
20 MERI 0.174569 DKK
50 MERI 0.436421 DKK
100 MERI 0.872843 DKK
1000 MERI 8.73 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MERI

DKK MERI
0.01 DKK 1.15 MERI
0.1 DKK 11.46 MERI
1 DKK 114.57 MERI
2 DKK 229.14 MERI
5 DKK 572.84 MERI
10 DKK 1145.68 MERI
20 DKK 2291.36 MERI
50 DKK 5728.41 MERI
100 DKK 11456.82 MERI
1000 DKK 114568 MERI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng