Tiền ảo: 14.089
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 97,742B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MERI logo

Merebel
MERI / HKD

#4209
HK$0,004529
13.5%
0.089000 BTC 10.0%
$0,0005750 Phạm vi trong 24g $0,0006687

Chuyển đổi Merebel sang Hong Kong Dollar (MERI sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang HKD là HK$0,004529.
MERI
HKD

1 MERI = HK$0,004529

Cách mua MERI bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MERI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua MERI bằng HKD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua MERI bằng HKD trên sàn DEX

Biểu đồ MERI sang HKD

Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là HK$0,004529, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 13.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là HK$170,61.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 13.5% 5.1% 9.1% 54.5% 57.8%
Số liệu thống kê về Merebel
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$87.711,48
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$135.871
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$170,61
Cung lưu thông
19.366.522
Tổng cung
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,004529.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 220.80 MERI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của MERI bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của MERI/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng HKD là HK$16,35, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng giảm lên -54,50 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00524188 HK$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00447370 HK$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00066258 HK$ (14.5%).

So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MERI sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00452903 HK$ -0,00070922 HK$ 13.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00520122 HK$ -0,00004066 HK$ 0.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00524188 HK$ 0,00066258 HK$ 14.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00457930 HK$ -0,00050254 HK$ 9.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00508184 HK$ 0,00009242 HK$ 1.9%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00498942 HK$ 0,00051572 HK$ 11.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00447370 HK$ -0,00032752 HK$ 6.8%

MERI / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang HKD là HK$0,004529 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 0,02264513 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 11039.90 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Merebel (MERI) sang HKD

MERI HKD
0.01 MERI 0.00004529 HKD
0.1 MERI 0.00045290 HKD
1 MERI 0.00452903 HKD
2 MERI 0.00905805 HKD
5 MERI 0.02264513 HKD
10 MERI 0.04529026 HKD
20 MERI 0.090581 HKD
50 MERI 0.226451 HKD
100 MERI 0.452903 HKD
1000 MERI 4.53 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang MERI

HKD MERI
0.01 HKD 2.21 MERI
0.1 HKD 22.08 MERI
1 HKD 220.80 MERI
2 HKD 441.60 MERI
5 HKD 1103.99 MERI
10 HKD 2207.98 MERI
20 HKD 4415.96 MERI
50 HKD 11039.90 MERI
100 HKD 22080 MERI
1000 HKD 220798 MERI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng