Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merebel
MERI / HUF
#4173
Ft0,2449
9.8%
0.071000 BTC
11.1%
$0,0005955
Phạm vi trong 24g
$0,0006688
Chuyển đổi Merebel sang Hungarian Forint (MERI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang HUF là Ft0,2449.
MERI
HUF
1 MERI = Ft0,2449
Cách mua MERI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERI
-
Bạn có thể mua và bán Merebel (MERI) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MERI.
-
3. Mua MERI bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua MERI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Merebel (MERI) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MERI bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua MERI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Merebel (MERI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERI sang HUF
Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là Ft0,2449, đó là một 11.3% tăng từ một giờ trước và 9.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là Ft9.224,97.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
11.3% | 10.7% | 4.5% | 3.5% | 47.3% | 51.6% |
Số liệu thống kê về Merebel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft4.745.778 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft7.351.518 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft9.224,97 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.366.522
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,2449.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 4.08 MERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MERI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MERI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng HUF là Ft656,06, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng giảm lên -47,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với HUF giao động giữa mức cao 0,247527 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,211625 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,03120531 Ft (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,244902 Ft | 0,02192015 Ft | 9.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,247527 Ft | 0,03120531 Ft | 14.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,216322 Ft | -0,02372627 Ft | 9.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,240048 Ft | 0,00436265 Ft | 1.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,235686 Ft | 0,02406085 Ft | 11.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,211625 Ft | -0,01429252 Ft | 6.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,225917 Ft | -0,01116762 Ft | 4.7% |
MERI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang HUF là Ft0,2449 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 1,22 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 204.16 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merebel (MERI) sang HUF
MERI | HUF |
---|---|
0.01 MERI | 0.00244902 HUF |
0.1 MERI | 0.02449020 HUF |
1 MERI | 0.244902 HUF |
2 MERI | 0.489804 HUF |
5 MERI | 1.22 HUF |
10 MERI | 2.45 HUF |
20 MERI | 4.90 HUF |
50 MERI | 12.25 HUF |
100 MERI | 24.49 HUF |
1000 MERI | 244.90 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MERI
HUF | MERI |
---|---|
0.01 HUF | 0.04083267 MERI |
0.1 HUF | 0.408327 MERI |
1 HUF | 4.08 MERI |
2 HUF | 8.17 MERI |
5 HUF | 20.42 MERI |
10 HUF | 40.83 MERI |
20 HUF | 81.67 MERI |
50 HUF | 204.16 MERI |
100 HUF | 408.33 MERI |
1000 HUF | 4083.27 MERI |