Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merge
MERGE / CZK
#2837
Kč0,2173
4.9%
0.061316 BTC
3.6%
$0,008530
Phạm vi trong 24g
$0,009267
Chuyển đổi Merge sang Czech Koruna (MERGE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merge (MERGE) sang CZK là Kč0,2173.
MERGE
CZK
1 MERGE = Kč0,2173
Cách mua MERGE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERGE
-
Bạn có thể mua và bán Merge (MERGE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MERGE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MERGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MERGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Merge (MERGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERGE sang CZK
Merge (MERGE) hôm nay có giá trị là Kč0,2173, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MERGE ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merge được giao dịch là Kč7.132,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.5% | 2.7% | 0.7% | 628.0% | 237.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč18.735.708 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč21.733.491 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč7.132,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.206.623
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mergecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Merge (MERGE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,2173.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERGE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 4.60 MERGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERGE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của MERGE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERGE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERGE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERGE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của MERGE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERGE tính bằng CZK là Kč1,97, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERGE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merge tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Merge (MERGE) đã tăng tăng lên 630,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Merge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merge (MERGE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merge (MERGE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,223799 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,206886 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERGE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,01155881 Kč (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERGE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,217335 Kč | 0,01005344 Kč | 4.9% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,212139 Kč | -0,01155881 Kč | 5.2% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,223698 Kč | 0,00722282 Kč | 3.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,216475 Kč | 0,00958892 Kč | 4.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,206886 Kč | -0,00574249 Kč | 2.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,212629 Kč | -0,01116999 Kč | 5.0% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,223799 Kč | 0,00030738 Kč | 0.1% |
MERGE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merge (MERGE) sang CZK là Kč0,2173 cho mỗi 1 MERGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERGE lấy 1,087 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 230.06 MERGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERGE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merge (MERGE) sang CZK
MERGE | CZK |
---|---|
0.01 MERGE | 0.00217335 CZK |
0.1 MERGE | 0.02173349 CZK |
1 MERGE | 0.217335 CZK |
2 MERGE | 0.434670 CZK |
5 MERGE | 1.087 CZK |
10 MERGE | 2.17 CZK |
20 MERGE | 4.35 CZK |
50 MERGE | 10.87 CZK |
100 MERGE | 21.73 CZK |
1000 MERGE | 217.33 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang MERGE
CZK | MERGE |
---|---|
0.01 CZK | 0.04601194 MERGE |
0.1 CZK | 0.460119 MERGE |
1 CZK | 4.60 MERGE |
2 CZK | 9.20 MERGE |
5 CZK | 23.01 MERGE |
10 CZK | 46.01 MERGE |
20 CZK | 92.02 MERGE |
50 CZK | 230.06 MERGE |
100 CZK | 460.12 MERGE |
1000 CZK | 4601.19 MERGE |