Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Metacade
MCADE / KWD
#1051
KD0,004367
1.1%
0.061501 BTC
0.5%
$0,01407
Phạm vi trong 24g
$0,01524
Metacade (MCADE) has recently migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Metacade sang Kuwaiti Dinar (MCADE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) sang KWD là KD0,004367.
MCADE
KWD
1 MCADE = KD0,004367
Cách mua MCADE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCADE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCADE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCADE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCADE bằng KWD!
-
Chọn Metacade (MCADE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCADE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCADE sang KWD
Metacade (MCADE) hôm nay có giá trị là KD0,004367, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCADE ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metacade được giao dịch là KD1.049.402.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 3.3% | 15.4% | 50.5% | 30.3% |
Số liệu thống kê về Metacade
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD7.162.282 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD8.734.543 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.049.402 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.639.990.034
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metacadecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Metacade (MCADE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,004367.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCADE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 228.98 MCADE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCADE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MCADE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCADE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCADE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCADE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MCADE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCADE tính bằng KWD là KD0,01453, được ghi nhận vào ngày Thg 12 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCADE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metacade tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Metacade (MCADE) đã tăng giảm lên -50,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Metacade có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
MCADE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metacade (MCADE) sang KWD là KD0,004367 cho mỗi 1 MCADE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCADE lấy 0,02183620 KD hoặc 50,00 KD lấy 11448.88 MCADE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCADE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metacade (MCADE) sang KWD
MCADE | KWD |
---|---|
0.01 MCADE | 0.00004367 KWD |
0.1 MCADE | 0.00043672 KWD |
1 MCADE | 0.00436724 KWD |
2 MCADE | 0.00873448 KWD |
5 MCADE | 0.02183620 KWD |
10 MCADE | 0.04367241 KWD |
20 MCADE | 0.087345 KWD |
50 MCADE | 0.218362 KWD |
100 MCADE | 0.436724 KWD |
1000 MCADE | 4.37 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MCADE
KWD | MCADE |
---|---|
0.01 KWD | 2.29 MCADE |
0.1 KWD | 22.90 MCADE |
1 KWD | 228.98 MCADE |
2 KWD | 457.96 MCADE |
5 KWD | 1144.89 MCADE |
10 KWD | 2289.78 MCADE |
20 KWD | 4579.55 MCADE |
50 KWD | 11448.88 MCADE |
100 KWD | 22898 MCADE |
1000 KWD | 228978 MCADE |
Lịch sử giá 7 ngày của Metacade (MCADE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metacade (MCADE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00514657 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00429285 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCADE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00085372 KD (19.9%).
So sánh giá hàng ngày của Metacade (MCADE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metacade (MCADE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCADE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 18, 2025 | Thứ ba | 0,00436724 KD | -0,00005017 KD | 1.1% |
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,00465788 KD | -0,00006912 KD | 1.5% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00472699 KD | -0,00041958 KD | 8.2% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00514657 KD | 0,00085372 KD | 19.9% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00429285 KD | -0,00002280 KD | 0.5% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00431565 KD | -0,00008747 KD | 2.0% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00440312 KD | 0,00006852 KD | 1.6% |