Tiền ảo: 17.170
Sàn giao dịch: 1.250
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,211T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 117,786B $
Gas: 1.237 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
MCADE logo

Metacade
MCADE / KWD

#1051
KD0,004367
1.1%
0.061501 BTC 0.5%
$0,01407 Phạm vi trong 24g $0,01524

Chuyển đổi Metacade sang Kuwaiti Dinar (MCADE sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) sang KWD là KD0,004367.
MCADE
KWD

1 MCADE = KD0,004367

Cách mua MCADE bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MCADE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCADE bằng KWD!

Biểu đồ MCADE sang KWD

Metacade (MCADE) hôm nay có giá trị là KD0,004367, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCADE ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metacade được giao dịch là KD1.049.402.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.4% 1.0% 3.3% 15.4% 50.5% 30.3%
Số liệu thống kê về Metacade
Giá trị vốn hóa thị trường
KD7.162.282
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD8.734.543
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.049.402
Cung lưu thông
1.639.990.034
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Metacadecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Metacade (MCADE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,004367.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCADE?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 228.98 MCADE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MCADE sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của MCADE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCADE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCADE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCADE so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của MCADE/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MCADE tính bằng KWD là KD0,01453, được ghi nhận vào ngày Thg 12 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCADE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Metacade tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Metacade (MCADE) đã tăng giảm lên -50,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Metacade có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.

MCADE / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Metacade (MCADE) sang KWD là KD0,004367 cho mỗi 1 MCADE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCADE lấy 0,02183620 KD hoặc 50,00 KD lấy 11448.88 MCADE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCADE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Metacade (MCADE) sang KWD

MCADE KWD
0.01 MCADE 0.00004367 KWD
0.1 MCADE 0.00043672 KWD
1 MCADE 0.00436724 KWD
2 MCADE 0.00873448 KWD
5 MCADE 0.02183620 KWD
10 MCADE 0.04367241 KWD
20 MCADE 0.087345 KWD
50 MCADE 0.218362 KWD
100 MCADE 0.436724 KWD
1000 MCADE 4.37 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MCADE

KWD MCADE
0.01 KWD 2.29 MCADE
0.1 KWD 22.90 MCADE
1 KWD 228.98 MCADE
2 KWD 457.96 MCADE
5 KWD 1144.89 MCADE
10 KWD 2289.78 MCADE
20 KWD 4579.55 MCADE
50 KWD 11448.88 MCADE
100 KWD 22898 MCADE
1000 KWD 228978 MCADE

Lịch sử giá 7 ngày của Metacade (MCADE) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metacade (MCADE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00514657 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00429285 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCADE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00085372 KD (19.9%).

So sánh giá hàng ngày của Metacade (MCADE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MCADE sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 18, 2025 Thứ ba 0,00436724 KD -0,00005017 KD 1.1%
Tháng hai 17, 2025 Thứ hai 0,00465788 KD -0,00006912 KD 1.5%
Tháng hai 16, 2025 Chủ nhật 0,00472699 KD -0,00041958 KD 8.2%
Tháng hai 15, 2025 Thứ bảy 0,00514657 KD 0,00085372 KD 19.9%
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 0,00429285 KD -0,00002280 KD 0.5%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 0,00431565 KD -0,00008747 KD 2.0%
Tháng hai 12, 2025 Thứ tư 0,00440312 KD 0,00006852 KD 1.6%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng