Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / BHD
#460
BD0,5772
3.1%
0,00002463 BTC
2.8%
0,0005104 ETH
4.0%
$1,43
Phạm vi trong 24g
$1,57
Chuyển đổi Metal DAO sang Bahraini Dinar (MTL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang BHD là BD0,5772.
MTL
BHD
1 MTL = BD0,5772
Cách mua MTL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTL bằng BHD!
-
Chọn Metal DAO (MTL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTL sang BHD
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là BD0,5772, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 27.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là BD2.650.482.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 3.0% | 27.7% | 22.0% | 16.4% | 16.9% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD36.967.962 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD38.086.156 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.650.482 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,5772.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1.73 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng BHD là BD5,10, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,710533 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,550196 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,124100 BD (17.5%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,577159 BD | 0,01726687 BD | 3.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,550196 BD | -0,01743986 BD | 3.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,567636 BD | -0,00289157 BD | 0.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,570527 BD | -0,03032195 BD | 5.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,600849 BD | 0,01441668 BD | 2.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,586432 BD | -0,124100 BD | 17.5% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,710533 BD | -0,097263 BD | 12.0% |
MTL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang BHD là BD0,5772 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 2,89 BD hoặc 50,00 BD lấy 86.63 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang BHD
MTL | BHD |
---|---|
0.01 MTL | 0.00577159 BHD |
0.1 MTL | 0.057716 BHD |
1 MTL | 0.577159 BHD |
2 MTL | 1.15 BHD |
5 MTL | 2.89 BHD |
10 MTL | 5.77 BHD |
20 MTL | 11.54 BHD |
50 MTL | 28.86 BHD |
100 MTL | 57.72 BHD |
1000 MTL | 577.16 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MTL
BHD | MTL |
---|---|
0.01 BHD | 0.01732623 MTL |
0.1 BHD | 0.173262 MTL |
1 BHD | 1.73 MTL |
2 BHD | 3.47 MTL |
5 BHD | 8.66 MTL |
10 BHD | 17.33 MTL |
20 BHD | 34.65 MTL |
50 BHD | 86.63 MTL |
100 BHD | 173.26 MTL |
1000 BHD | 1732.62 MTL |