Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / ETH
#432
ETH0,0006237
0.5%
0,00003151 BTC
0.7%
0,0006237 ETH
0.5%
$2,16
Phạm vi trong 24g
$2,28
Chuyển đổi Metal DAO sang Ether (MTL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang ETH là ETH0,0006237.
MTL
ETH
1 MTL = ETH0,0006237
Biểu đồ MTL sang ETH
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là ETH0,0006237, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là ETH2.106,8676.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.2% | 12.4% | 3.1% | 27.8% | 80.1% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH40.313,9081 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH41.533,3099 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.106,8676 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0006237.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1603 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng ETH là ETH0,04107, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng tăng lên 19,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00063909 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00059499 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00002518 ETH (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00062368 ETH | -0,00000328 ETH | 0.5% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00062236 ETH | -0,00001672 ETH | 2.6% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00063909 ETH | 0,00002518 ETH | 4.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00061391 ETH | 0,00000208 ETH | 0.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00061183 ETH | 0,00001268 ETH | 2.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00059915 ETH | 0,00000416 ETH | 0.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00059499 ETH | 0,00001908 ETH | 3.3% |
MTL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang ETH là ETH0,0006237 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 0,00311840 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 80169 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang ETH
MTL | ETH |
---|---|
0.01 MTL | 0.00000624 ETH |
0.1 MTL | 0.00006237 ETH |
1 MTL | 0.00062368 ETH |
2 MTL | 0.00124736 ETH |
5 MTL | 0.00311840 ETH |
10 MTL | 0.00623679 ETH |
20 MTL | 0.01247358 ETH |
50 MTL | 0.03118396 ETH |
100 MTL | 0.06236792 ETH |
1000 MTL | 0.62367919 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MTL
ETH | MTL |
---|---|
0.01 ETH | 16.033884 MTL |
0.1 ETH | 160.339 MTL |
1 ETH | 1603 MTL |
2 ETH | 3207 MTL |
5 ETH | 8017 MTL |
10 ETH | 16034 MTL |
20 ETH | 32068 MTL |
50 ETH | 80169 MTL |
100 ETH | 160339 MTL |
1000 ETH | 1603388 MTL |