Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / MYR
#449
RM7,97
8.0%
0,00002613 BTC
8.3%
0,0005451 ETH
9.2%
$1,46
Phạm vi trong 24g
$1,92
Chuyển đổi Metal DAO sang Malaysian Ringgit (MTL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang MYR là RM7,97.
MTL
MYR
1 MTL = RM7,97
Cách mua MTL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTL
-
Bạn có thể mua và bán Metal DAO (MTL) trên 73 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metal DAO sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTL bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTL bằng MYR!
-
Chọn Metal DAO (MTL) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTL sang MYR
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là RM7,97, đó là một 3.0% giảm từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 23.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là RM110.028.641.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 8.2% | 23.4% | 16.9% | 11.4% | 35.7% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM514.744.480 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM530.314.302 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM110.028.641 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM7,97.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.125523 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng MYR là RM68,30, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -10,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với MYR giao động giữa mức cao 8,99 RM trên Thứ bảy và mức thấp 7,00 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -1,57 RM (17.5%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 7,97 RM | 0,586791 RM | 8.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 7,00 RM | -0,197841 RM | 2.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 7,20 RM | -0,03129564 RM | 0.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 7,23 RM | -0,395473 RM | 5.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 7,62 RM | 0,204597 RM | 2.8% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 7,42 RM | -1,57 RM | 17.5% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 8,99 RM | -1,19 RM | 11.7% |
MTL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang MYR là RM7,97 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 39,83 RM hoặc 50,00 RM lấy 6.28 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang MYR
MTL | MYR |
---|---|
0.01 MTL | 0.079667 MYR |
0.1 MTL | 0.796667 MYR |
1 MTL | 7.97 MYR |
2 MTL | 15.93 MYR |
5 MTL | 39.83 MYR |
10 MTL | 79.67 MYR |
20 MTL | 159.33 MYR |
50 MTL | 398.33 MYR |
100 MTL | 796.67 MYR |
1000 MTL | 7966.67 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MTL
MYR | MTL |
---|---|
0.01 MYR | 0.00125523 MTL |
0.1 MYR | 0.01255229 MTL |
1 MYR | 0.125523 MTL |
2 MYR | 0.251046 MTL |
5 MYR | 0.627615 MTL |
10 MYR | 1.26 MTL |
20 MYR | 2.51 MTL |
50 MYR | 6.28 MTL |
100 MYR | 12.55 MTL |
1000 MYR | 125.52 MTL |