Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / PLN
#458
zł6,84
3.7%
0,00002635 BTC
3.9%
0,0005384 ETH
3.6%
$1,59
Phạm vi trong 24g
$1,79
Chuyển đổi Metal DAO sang Polish Zloty (MTL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang PLN là zł6,84.
MTL
PLN
1 MTL = zł6,84
Cách mua MTL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTL
-
Bạn có thể mua và bán Metal DAO (MTL) trên 74 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metal DAO sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTL bằng PLN!
-
Chọn Metal DAO (MTL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTL sang PLN
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là zł6,84, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là zł55.070.213.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.6% | 9.5% | 20.3% | 25.7% | 47.3% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł442.082.775 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł455.454.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł55.070.213 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł6,84.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.146266 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng PLN là zł63,56, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với PLN giao động giữa mức cao 6,96 zł trên Thứ ba và mức thấp 6,37 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,439136 zł (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 6,84 zł | 0,245101 zł | 3.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 6,79 zł | -0,169413 zł | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 6,96 zł | 0,212278 zł | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 6,74 zł | -0,171264 zł | 2.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 6,91 zł | 0,189415 zł | 2.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 6,72 zł | 0,350025 zł | 5.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 6,37 zł | 0,439136 zł | 7.4% |
MTL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang PLN là zł6,84 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 34,18 zł hoặc 50,00 zł lấy 7.31 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang PLN
MTL | PLN |
---|---|
0.01 MTL | 0.068369 PLN |
0.1 MTL | 0.683687 PLN |
1 MTL | 6.84 PLN |
2 MTL | 13.67 PLN |
5 MTL | 34.18 PLN |
10 MTL | 68.37 PLN |
20 MTL | 136.74 PLN |
50 MTL | 341.84 PLN |
100 MTL | 683.69 PLN |
1000 MTL | 6836.87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MTL
PLN | MTL |
---|---|
0.01 PLN | 0.00146266 MTL |
0.1 PLN | 0.01462658 MTL |
1 PLN | 0.146266 MTL |
2 PLN | 0.292532 MTL |
5 PLN | 0.731329 MTL |
10 PLN | 1.46 MTL |
20 PLN | 2.93 MTL |
50 PLN | 7.31 MTL |
100 PLN | 14.63 MTL |
1000 PLN | 146.27 MTL |