Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Million
MM / BHD
#3395
BD0,4213
1.5%
0,00001177 BTC
1.7%
0,0006188 ETH
3.3%
$1,03
Phạm vi trong 24g
$1,12
Chuyển đổi Million sang Bahraini Dinar (MM sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Million (MM) sang BHD là BD0,4213.
MM
BHD
1 MM = BD0,4213
Cách mua MM bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MM
-
Bạn có thể mua và bán Million (MM) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Million sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MM bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MM bằng BHD!
-
Chọn Million (MM) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MM sang BHD
Million (MM) hôm nay có giá trị là BD0,4213, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MM ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Million được giao dịch là BD2.086,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.6% | 4.8% | 0.7% | 2.8% | 29.5% |
Số liệu thống kê về Million
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD421.332 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD421.332 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.086,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Millioncó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Million (MM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,4213.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MM?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.37 MM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MM sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Million theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MM sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MM sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MM/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MM theo BHD là BD84,14. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MM/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Million tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Million (MM) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Million có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 11,30 %.
MM / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Million (MM) sang BHD là BD0,4213 cho mỗi 1 MM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MM lấy 2,11 BD hoặc 50,00 BD lấy 118.67 MM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MM phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Million (MM) sang BHD
MM | BHD |
---|---|
0.01 MM | 0.00421332 BHD |
0.1 MM | 0.04213322 BHD |
1 MM | 0.421332 BHD |
2 MM | 0.842664 BHD |
5 MM | 2.11 BHD |
10 MM | 4.21 BHD |
20 MM | 8.43 BHD |
50 MM | 21.07 BHD |
100 MM | 42.13 BHD |
1000 MM | 421.33 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MM
BHD | MM |
---|---|
0.01 BHD | 0.02373424 MM |
0.1 BHD | 0.237342 MM |
1 BHD | 2.37 MM |
2 BHD | 4.75 MM |
5 BHD | 11.87 MM |
10 BHD | 23.73 MM |
20 BHD | 47.47 MM |
50 BHD | 118.67 MM |
100 BHD | 237.34 MM |
1000 BHD | 2373.42 MM |
Lịch sử giá 7 ngày của Million (MM) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Million (MM) so với BHD giao động giữa mức cao 0,435396 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,392128 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MM trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,02552712 BD (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Million (MM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Million (MM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MM sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2025 | Thứ tư | 0,421332 BD | 0,00642593 BD | 1.5% |
Tháng tư 29, 2025 | Thứ ba | 0,409252 BD | 0,01712432 BD | 4.4% |
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 0,392128 BD | -0,02552712 BD | 6.1% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 0,417655 BD | -0,00402401 BD | 1.0% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 0,421679 BD | -0,01371749 BD | 3.2% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 0,435396 BD | 0,00227780 BD | 0.5% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,433118 BD | -0,01053328 BD | 2.4% |