Rank #N/A

Mixin XIN / CLP
CLP$194.561
-0.8%
0,00871454 BTC
-0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 611
CLP$193.468
Phạm vi 24H
CLP$195.474
Giá trị vốn hóa thị trường
-
KL giao dịch trong 24 giờ
CLP$27.215.410
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Mixin sang Chilean Peso (XIN sang CLP)
XIN
CLP
1 XIN = CLP$194.561
Cập nhật lần cuối 10:20AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi XIN thành CLP
Tỷ giá hối đoái từ XIN sang CLP hôm nay là 194.561 CLP$ và đã đã giảm -0.4% từ CLP$195.416 kể từ hôm nay.Mixin (XIN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.8% từ CLP$202.244 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-0.8%
1.4%
0.6%
-4.8%
7.0%
Tôi có thể mua và bán Mixin ở đâu?
Mixin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$27.215.410. Mixin có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BigONE.
Lịch sử giá 7 ngày của Mixin (XIN) đến CLP
So sánh giá & các thay đổi của Mixin trong CLP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XIN sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 194.561 CLP$ | -854,73 CLP$ | -0.4% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 196.737 CLP$ | 5.854,73 CLP$ | 3.1% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 190.882 CLP$ | -829,53 CLP$ | -0.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 191.712 CLP$ | -2.826,79 CLP$ | -1.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 194.538 CLP$ | 6.416,24 CLP$ | 3.4% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 188.122 CLP$ | -4.416,64 CLP$ | -2.3% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 192.539 CLP$ | 1.995,41 CLP$ | 1.0% |
Chuyển đổi Mixin (XIN) sang CLP
XIN | CLP |
---|---|
0.01 XIN | 1945.61 CLP |
0.1 XIN | 19456.14 CLP |
1 XIN | 194561 CLP |
2 XIN | 389123 CLP |
5 XIN | 972807 CLP |
10 XIN | 1945614 CLP |
20 XIN | 3891228 CLP |
50 XIN | 9728069 CLP |
100 XIN | 19456138 CLP |
1000 XIN | 194561382 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang XIN
CLP | XIN |
---|---|
0.01 CLP | 0.000000051398 XIN |
0.1 CLP | 0.000000513977 XIN |
1 CLP | 0.00000514 XIN |
2 CLP | 0.00001028 XIN |
5 CLP | 0.00002570 XIN |
10 CLP | 0.00005140 XIN |
20 CLP | 0.00010280 XIN |
50 CLP | 0.00025699 XIN |
100 CLP | 0.00051398 XIN |
1000 CLP | 0.00513977 XIN |
Tiền ảo thịnh hành
1/2