Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mixin
XIN / MMK
K420.395
2.1%
0,003023 BTC
2.4%
$197,60
Phạm vi trong 24g
$205,36
Mixin suffered an attack by hackers, resulting in the loss of some assets on the mainnet. For more information, please read here.
Chuyển đổi Mixin sang Burmese Kyat (XIN sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mixin (XIN) sang MMK là K420.395.
XIN
MMK
1 XIN = K420.395
Cách mua XIN bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XIN
-
Bạn có thể mua và bán Mixin (XIN) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mixin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XIN bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XIN bằng MMK!
-
Chọn Mixin (XIN) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XIN sang MMK
Mixin (XIN) hôm nay có giá trị là K420.395, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XIN ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mixin được giao dịch là K112.060.399.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.1% | 6.5% | 3.4% | 1.3% | 20.7% |
Số liệu thống kê về Mixin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K420.357.925.410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K112.060.399 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mixincó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Mixin (XIN) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K420.395.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu XIN?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000238 XIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XIN sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của XIN bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XIN sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XIN bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XIN so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của XIN/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XIN tính bằng MMK là K2.837.328, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XIN/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mixin tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Mixin (XIN) đã tăng tăng lên 1,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Mixin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mixin (XIN) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mixin (XIN) so với MMK giao động giữa mức cao 451.066 K trên Chủ nhật và mức thấp 394.214 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XIN trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 24.656 K (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Mixin (XIN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mixin (XIN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XIN sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 420.395 K | -9.032,26 K | 2.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 433.756 K | -17.310,61 K | 3.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 451.066 K | 15.972,76 K | 3.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 435.093 K | 24.656 K | 6.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 410.437 K | 8.980,99 K | 2.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 401.456 K | 7.241,98 K | 1.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 394.214 K | -7.297,46 K | 1.8% |
XIN / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mixin (XIN) sang MMK là K420.395 cho mỗi 1 XIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XIN lấy 2.101.973 K hoặc 50,00 K lấy 0.00011894 XIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XIN phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mixin (XIN) sang MMK
XIN | MMK |
---|---|
0.01 XIN | 4203.95 MMK |
0.1 XIN | 42039 MMK |
1 XIN | 420395 MMK |
2 XIN | 840789 MMK |
5 XIN | 2101973 MMK |
10 XIN | 4203947 MMK |
20 XIN | 8407894 MMK |
50 XIN | 21019734 MMK |
100 XIN | 42039468 MMK |
1000 XIN | 420394682 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang XIN
MMK | XIN |
---|---|
0.01 MMK | 0.000000023787 XIN |
0.1 MMK | 0.000000237872 XIN |
1 MMK | 0.00000238 XIN |
2 MMK | 0.00000476 XIN |
5 MMK | 0.00001189 XIN |
10 MMK | 0.00002379 XIN |
20 MMK | 0.00004757 XIN |
50 MMK | 0.00011894 XIN |
100 MMK | 0.00023787 XIN |
1000 MMK | 0.00237872 XIN |