Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mobius
MOBI / SEK
#1752
kr0,1126
3.7%
0.061597 BTC
2.5%
$0,009910
Phạm vi trong 24g
$0,01036
Chuyển đổi Mobius sang Swedish Krona (MOBI sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mobius (MOBI) sang SEK là kr0,1126.
MOBI
SEK
1 MOBI = kr0,1126
Cách mua MOBI bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOBI bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOBI bằng SEK!
-
Chọn Mobius (MOBI) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOBI sang SEK
Mobius (MOBI) hôm nay có giá trị là kr0,1126, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOBI ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mobius được giao dịch là kr394.377.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.0% | 12.9% | 1.2% | 11.0% | 66.1% |
Số liệu thống kê về Mobius
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr57.834.046 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr99.915.254 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr394.377 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
513.996.636 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
887.990.859 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mobiuscó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Mobius (MOBI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1126.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOBI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 8.88 MOBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOBI sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MOBI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOBI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOBI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOBI so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MOBI/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOBI tính bằng SEK là kr3,26, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOBI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mobius tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Mobius (MOBI) đã tăng tăng lên 15,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Mobius có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mobius (MOBI) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mobius (MOBI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,112648 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,099966 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOBI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,01122356 kr (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Mobius (MOBI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mobius (MOBI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOBI sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,112648 kr | 0,00398304 kr | 3.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,106058 kr | -0,00630115 kr | 5.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,112359 kr | 0,00069622 kr | 0.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,111663 kr | 0,00047354 kr | 0.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,111189 kr | 0,01122356 kr | 11.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,099966 kr | -0,00940709 kr | 8.6% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,109373 kr | -0,01299614 kr | 10.6% |
MOBI / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mobius (MOBI) sang SEK là kr0,1126 cho mỗi 1 MOBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOBI lấy 0,563242 kr hoặc 50,00 kr lấy 443.86 MOBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOBI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mobius (MOBI) sang SEK
MOBI | SEK |
---|---|
0.01 MOBI | 0.00112648 SEK |
0.1 MOBI | 0.01126485 SEK |
1 MOBI | 0.112648 SEK |
2 MOBI | 0.225297 SEK |
5 MOBI | 0.563242 SEK |
10 MOBI | 1.13 SEK |
20 MOBI | 2.25 SEK |
50 MOBI | 5.63 SEK |
100 MOBI | 11.26 SEK |
1000 MOBI | 112.65 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MOBI
SEK | MOBI |
---|---|
0.01 SEK | 0.088772 MOBI |
0.1 SEK | 0.887717 MOBI |
1 SEK | 8.88 MOBI |
2 SEK | 17.75 MOBI |
5 SEK | 44.39 MOBI |
10 SEK | 88.77 MOBI |
20 SEK | 177.54 MOBI |
50 SEK | 443.86 MOBI |
100 SEK | 887.72 MOBI |
1000 SEK | 8877.17 MOBI |