Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Mochi
MOCHI / HUF
#1283
Ft0,005184
5.0%
0.091680 BTC
4.8%
$0,00001405
Phạm vi trong 24g
$0,00001492
Chuyển đổi Mochi sang Hungarian Forint (MOCHI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mochi (MOCHI) sang HUF là Ft0,005184.
MOCHI
HUF
1 MOCHI = Ft0,005184
Cách mua MOCHI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOCHI
-
Bạn có thể mua và bán Mochi (MOCHI) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mochi sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOCHI bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOCHI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOCHI bằng HUF!
-
Chọn Mochi (MOCHI) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOCHI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOCHI sang HUF
Mochi (MOCHI) hôm nay có giá trị là Ft0,005184, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOCHI ngày hôm nay là 16.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mochi được giao dịch là Ft27.209.897.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.0% | 16.3% | 0.1% | 43.0% | 70.3% |
Số liệu thống kê về Mochi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft5.182.773.297 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft5.182.773.297 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft27.209.897 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mochicó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Mochi (MOCHI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,005184.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOCHI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 192.89 MOCHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOCHI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Mochi theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MOCHI sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MOCHI sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MOCHI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MOCHI theo HUF là Ft0,02969. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOCHI/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mochi tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Mochi (MOCHI) đã tăng giảm lên -45,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Mochi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
MOCHI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mochi (MOCHI) sang HUF là Ft0,005184 cho mỗi 1 MOCHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOCHI lấy 0,02592150 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 9644.50 MOCHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOCHI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mochi (MOCHI) sang HUF
MOCHI | HUF |
---|---|
0.01 MOCHI | 0.00005184 HUF |
0.1 MOCHI | 0.00051843 HUF |
1 MOCHI | 0.00518430 HUF |
2 MOCHI | 0.01036860 HUF |
5 MOCHI | 0.02592150 HUF |
10 MOCHI | 0.051843 HUF |
20 MOCHI | 0.103686 HUF |
50 MOCHI | 0.259215 HUF |
100 MOCHI | 0.518430 HUF |
1000 MOCHI | 5.18 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MOCHI
HUF | MOCHI |
---|---|
0.01 HUF | 1.93 MOCHI |
0.1 HUF | 19.29 MOCHI |
1 HUF | 192.89 MOCHI |
2 HUF | 385.78 MOCHI |
5 HUF | 964.45 MOCHI |
10 HUF | 1928.90 MOCHI |
20 HUF | 3857.80 MOCHI |
50 HUF | 9644.50 MOCHI |
100 HUF | 19289.01 MOCHI |
1000 HUF | 192890 MOCHI |
Lịch sử giá 7 ngày của Mochi (MOCHI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mochi (MOCHI) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00592697 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,00518430 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOCHI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00089552 Ft (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Mochi (MOCHI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mochi (MOCHI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOCHI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00518430 Ft | -0,00027059 Ft | 5.0% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00544887 Ft | 0,00003531 Ft | 0.7% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00541356 Ft | -0,00050751 Ft | 8.6% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00592107 Ft | 0,00047250 Ft | 8.7% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00544857 Ft | -0,00047840 Ft | 8.1% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00592697 Ft | 0,00063652 Ft | 12.0% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,00529045 Ft | -0,00089552 Ft | 14.5% |