Tiền ảo: 14.678
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,049T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 69,263B $
Gas: 2.850304208 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
MOCHI logo

Mochi
MOCHI / IDR

#1449
Rp0,1144
8.1%
0.091337 BTC 6.6%
$0.056579 Phạm vi trong 24g $0.057415

Chuyển đổi Mochi sang Indonesian Rupiah (MOCHI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mochi (MOCHI) sang IDR là Rp0,1144.
MOCHI
IDR

1 MOCHI = Rp0,1144

Cách mua MOCHI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOCHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MOCHI!

Biểu đồ MOCHI sang IDR

Mochi (MOCHI) hôm nay có giá trị là Rp0,1144, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOCHI ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mochi được giao dịch là Rp5.277.381.695.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 8.0% 9.4% 29.6% 42.0% -
Số liệu thống kê về Mochi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp114.335.524.884
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp114.335.524.884
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp5.277.381.695
Cung lưu thông
1.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mochicó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Mochi (MOCHI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1144.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOCHI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 8.74 MOCHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOCHI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của MOCHI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOCHI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOCHI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOCHI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của MOCHI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOCHI tính bằng IDR là Rp1,28, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOCHI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mochi tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Mochi (MOCHI) đã tăng giảm lên -43,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mochi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mochi (MOCHI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mochi (MOCHI) so với IDR giao động giữa mức cao 0,125585 Rp trên Thứ ba và mức thấp 0,101244 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOCHI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00861041 Rp (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của Mochi (MOCHI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOCHI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 0,114366 Rp 0,00861041 Rp 8.1%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 0,103475 Rp 0,00223056 Rp 2.2%
Tháng chín 07, 2024 Thứ bảy 0,101244 Rp -0,00685293 Rp 6.3%
Tháng chín 06, 2024 Thứ sáu 0,108097 Rp -0,00579074 Rp 5.1%
Tháng chín 05, 2024 Thứ năm 0,113888 Rp -0,00426473 Rp 3.6%
Tháng chín 04, 2024 Thứ tư 0,118153 Rp -0,00743257 Rp 5.9%
Tháng chín 03, 2024 Thứ ba 0,125585 Rp 0,00460667 Rp 3.8%

MOCHI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mochi (MOCHI) sang IDR là Rp0,1144 cho mỗi 1 MOCHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOCHI lấy 0,571832 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 437.19 MOCHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOCHI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mochi (MOCHI) sang IDR

MOCHI IDR
0.01 MOCHI 0.00114366 IDR
0.1 MOCHI 0.01143665 IDR
1 MOCHI 0.114366 IDR
2 MOCHI 0.228733 IDR
5 MOCHI 0.571832 IDR
10 MOCHI 1.14 IDR
20 MOCHI 2.29 IDR
50 MOCHI 5.72 IDR
100 MOCHI 11.44 IDR
1000 MOCHI 114.37 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MOCHI

IDR MOCHI
0.01 IDR 0.087438 MOCHI
0.1 IDR 0.874382 MOCHI
1 IDR 8.74 MOCHI
2 IDR 17.49 MOCHI
5 IDR 43.72 MOCHI
10 IDR 87.44 MOCHI
20 IDR 174.88 MOCHI
50 IDR 437.19 MOCHI
100 IDR 874.38 MOCHI
1000 IDR 8743.82 MOCHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng