Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MOEW
MOEW / KWD
#2070
KD0,0002253
12.1%
0.087482 BTC
12.3%
$0,0007212
Phạm vi trong 24g
$0,0008461
Chuyển đổi MOEW sang Kuwaiti Dinar (MOEW sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MOEW (MOEW) sang KWD là KD0,0002253.
MOEW
KWD
1 MOEW = KD0,0002253
Cách mua MOEW bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOEW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOEW bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOEW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOEW bằng KWD!
-
Chọn MOEW (MOEW) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOEW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOEW sang KWD
MOEW (MOEW) hôm nay có giá trị là KD0,0002253, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOEW ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MOEW được giao dịch là KD745.581.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 11.8% | 5.4% | 34.3% | 50.6% | - |
Số liệu thống kê về MOEW
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.520.560 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.520.560 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD745.581 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.753.465.798 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.753.465.798
Tổng
10.553.466.804
Token Burn
(0x0000...)
- 3.800.001.005
Tổng cung ước tính
6.753.465.798
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MOEWcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MOEW (MOEW) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002253.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOEW?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4438.14 MOEW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOEW sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MOEW bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOEW sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOEW bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOEW so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MOEW/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOEW tính bằng KWD là KD0,001468, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOEW/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MOEW tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MOEW (MOEW) đã tăng giảm lên -50,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MOEW có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
MOEW / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MOEW (MOEW) sang KWD là KD0,0002253 cho mỗi 1 MOEW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOEW lấy 0,00112660 KD hoặc 50,00 KD lấy 221907 MOEW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOEW phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MOEW (MOEW) sang KWD
MOEW | KWD |
---|---|
0.01 MOEW | 0.00000225 KWD |
0.1 MOEW | 0.00002253 KWD |
1 MOEW | 0.00022532 KWD |
2 MOEW | 0.00045064 KWD |
5 MOEW | 0.00112660 KWD |
10 MOEW | 0.00225319 KWD |
20 MOEW | 0.00450639 KWD |
50 MOEW | 0.01126597 KWD |
100 MOEW | 0.02253195 KWD |
1000 MOEW | 0.225319 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MOEW
KWD | MOEW |
---|---|
0.01 KWD | 44.38 MOEW |
0.1 KWD | 443.81 MOEW |
1 KWD | 4438.14 MOEW |
2 KWD | 8876.29 MOEW |
5 KWD | 22191 MOEW |
10 KWD | 44381 MOEW |
20 KWD | 88763 MOEW |
50 KWD | 221907 MOEW |
100 KWD | 443814 MOEW |
1000 KWD | 4438143 MOEW |
Lịch sử giá 7 ngày của MOEW (MOEW) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MOEW (MOEW) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00030112 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00022532 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOEW trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00003103 KD (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của MOEW (MOEW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MOEW (MOEW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOEW sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00022532 KD | -0,00003103 KD | 12.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,00025083 KD | 0,000000156878 KD | 0.1% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,00025067 KD | -0,00000794 KD | 3.1% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 0,00025861 KD | -0,00001067 KD | 4.0% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 0,00026928 KD | -0,00000841 KD | 3.0% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 0,00027769 KD | -0,00002343 KD | 7.8% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 0,00030112 KD | 0,00002811 KD | 10.3% |