Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monero
XMR / VEF
#57
Bs.F12,19
0.9%
0,001846 BTC
0.7%
$120,24
Phạm vi trong 24g
$123,82
Chuyển đổi Monero sang Venezuelan bolívar fuerte (XMR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VEF là Bs.F12,19.
XMR
VEF
1 XMR = Bs.F12,19
Cách mua XMR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XMR bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XMR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XMR bằng VEF!
-
Chọn Monero (XMR) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XMR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XMR sang VEF
Monero (XMR) hôm nay có giá trị là Bs.F12,19, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XMR ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monero được giao dịch là Bs.F5.091.597.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 3.1% | 11.2% | 14.3% | 23.3% |
Số liệu thống kê về Monero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F221.286.491 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.091.597 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.147.820
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monerocó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Monero (XMR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F12,19.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 0.082011 XMR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của XMR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của XMR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMR tính bằng VEF là Bs.F42.562.996, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monero tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Monero (XMR) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Monero có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monero (XMR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monero (XMR) so với VEF giao động giữa mức cao 12,24 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 11,65 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,491861 Bs.F (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Monero (XMR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monero (XMR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XMR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 12,19 Bs.F | 0,111626 Bs.F | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 11,89 Bs.F | -0,251557 Bs.F | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 12,15 Bs.F | 0,428360 Bs.F | 3.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 11,72 Bs.F | 0,071045 Bs.F | 0.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 11,65 Bs.F | -0,100688 Bs.F | 0.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 11,75 Bs.F | -0,491861 Bs.F | 4.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 12,24 Bs.F | -0,092440 Bs.F | 0.7% |
XMR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monero (XMR) sang VEF là Bs.F12,19 cho mỗi 1 XMR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMR lấy 60,97 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4.10 XMR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monero (XMR) sang VEF
XMR | VEF |
---|---|
0.01 XMR | 0.121936 VEF |
0.1 XMR | 1.22 VEF |
1 XMR | 12.19 VEF |
2 XMR | 24.39 VEF |
5 XMR | 60.97 VEF |
10 XMR | 121.94 VEF |
20 XMR | 243.87 VEF |
50 XMR | 609.68 VEF |
100 XMR | 1219.36 VEF |
1000 XMR | 12193.56 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XMR
VEF | XMR |
---|---|
0.01 VEF | 0.00082011 XMR |
0.1 VEF | 0.00820105 XMR |
1 VEF | 0.082011 XMR |
2 VEF | 0.164021 XMR |
5 VEF | 0.410053 XMR |
10 VEF | 0.820105 XMR |
20 VEF | 1.64 XMR |
50 VEF | 4.10 XMR |
100 VEF | 8.20 XMR |
1000 VEF | 82.01 XMR |